
Trong quá trình giao tiếp, bạn sẽ nhận ra rằng có rất nhiều cụm từ quen thuộc hay đời thường hàng ngày rất khác so với ngôn ngữ học thuật trong báo chí. Bởi vậy, liên tục cập nhật và ghi nhớ các cụm từ giao tiếp thông dụng sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn rất nhiều. Hãy cùng IELTS 24h tổng hợp 50 cụm từ thông dụng nhất trong tiếng Anh ở bài viết ngay sau đây nhé
Cụm từ tiếng Anh | Nghĩa |
Be careful driving! | Lái xe cẩn thận |
Be careful! | Hãy cẩn thận |
Don’t worry! | Đừng lo |
How are you? | Bạn khỏe không? |
How’s work going? | Việc làm thế nào? |
Hurry! | Nhanh lên |
I’m coming to pick you up | Tôi đang tới đón bạn |
Good afternoon | Chào buổi chiều |
Good evening | Chào buổi tối |
Good morning | Chào buổi sáng |
Good Luck | Chúc may mắn |
Check out | làm thủ tục ra khách sạn. |
Check in | làm thủ tục vào khách sạn. |
Carry out | thực hiện. |
Let me go | Để tôi đi |
Let me be | Kệ tôi |
Long time no see | Lâu quá không gặp |
Make yourself at home | Cứ tự nhiên |
Nothing | Không có gì |
Nothing at all | Không có gì cả |
Not a chance | Chẳng bao giờ |
Now or never | Bây giờ hoặc không bao giờ |
No more, no less | Không hơn, không kém |
One way or another | Không bằng cách này thì bằng cách khác |
One thing lead to another | Hết chuyện này đến chuyện khác |
Piece of cake | Dễ thôi mà, dễ ợt |
So what? | Vậy thì sao? |
Stay in touch | Giữ liên lạc |
Step by step | Từng bước một |
Sooner or later | Sớm hay muộn |
That's all | Có thế thôi, chỉ vậy thôi |
Well? | Sao hả? |
Well then | Vậy thì |
Who knows | Ai biết |
Way to go | Khá lắm, được lắm |
Why not ? | Sao lại không? |
You see | Anh thấy đó |
Absolutely | Đúng vậy, chắc chắn là vậy rồi |
Cheer up | Vui vẻ lên nào, phấn khởi lên nào |
Come here | Đến đây |
Exactly | Chính xác là vậy |
I got it | Tôi hiểu rồi |
It's a deal | Nhất trí thế nhé |
It's awful | Thật kinh khủng |
It's up to you | Tùy bạn |
Make yourself at home = Make yourself comfortable |
Cứ tự nhiên |
Take it or leave it |
Chịu hay không? |
Thanks a lot | Cảm ơn nhiều |
From time to time |
Thỉnh thoảng. |
I love you | Tôi yêu bạn |
Chúc các bạn thành công!