1. Bảng chữ cái tiếng Anh có bao nhiêu ký tự?

Khi bắt đầu học một ngôn ngữ mới, việc đầu tiên chúng ta cần phải làm chính là tìm hiểu về bảng chữ cái của ngôn ngữ đó và trong tiếng Anh cũng như vậy. Việc xác định được bảng chữ cái tiếng Anh gồm bao nhiêu chữ cái và cách phát âm chúng ra sao sẽ tạo một tiền đề vững chắc cho quá trình học tiếng Anh của các bạn sau này. Vậy trong tiếng Anh, bảng chữ cái gồm bao nhiêu ký tự và cách đọc như thế nào? Mời các bạn tiếp tục theo dõi bài viết dưới đây!

Bàng chữ cái tiếng Anh hay còn gọi là English Alphabet gồm có 26 ký tự

Bảng chữ cái tiếng Anh có bao nhiêu ký tự?

- Dạng viết in hoa: A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

- Dạng viết in thường: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z

Trong 26 ký tự kể trên thì có 5 chữ cái (A, E, I, O, U) thuộc phần nguyên âm và 21 chữ cái còn lại thuộc phần phụ âm. 

2. Cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh chuẩn nhất

Sau đây là hướng dẫn về cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh đầy đủ và chính xác nhất.

Chữ cái Tên chữ Phát âm
A A /eɪ/
B Bee /biː/
C Cee /siː/
D Dee /diː/
E E /iː/
F Ef (Eff nếu là động từ) /ɛf/
G Jee /dʒiː/
H Aitch /eɪtʃ/
Haitch /heɪtʃ/
I I /aɪ/
J Jay /dʒeɪ/
Jy /dʒaɪ/
K Kay /keɪ/
L El hoặc Ell /ɛl/
M Em /ɛm/
N En /ɛn/
O O /oʊ/
P Pee /piː/
Q Cue /kjuː/
R Ar /ɑr/
S Ess (es-) /ɛs/
T Tee /tiː/
U U /juː/
V Vee /viː/
W Double-U /ˈdʌbəl.juː/
X Ex /ɛks/
Y Wy hoặc Wye /waɪ/
Z Zed /zɛd/
Zee /ziː/
Izzard /ˈɪzərd/

Với những bạn bắt đầu học tiếng Anh thì việc học thuộc bảng chữ cái tiếng Anh là rất quan trọng vì nó sẽ phục vụ các bạn trong việc học phát âm sao cho đúng và chuẩn như người bản ngữ. Vì vậy, một số tip dưới đây sẽ giúp bạn học bảng chữ cái tiếng Anh một cách dễ dàng hơn.

Đưa ra các ví dụ

Nếu bạn đã thấy quen thuộc với các mặt chữ và cách đọc rồi thì bạn có thể tập đọc các từ tiếng Anh đơn giản.

Ví dụ: C trong Candy hay N trong Nice.

Bảng chữ cái tiếng Anh có bao nhiêu ký tự?

Tập phát âm theo khẩu hình miệng

Học phát âm trong tiếng Anh là một công việc khá gian nan nếu như các bạn không được học kỹ càng và bài bản từ đầu. Do vậy, khi tập đọc bảng chữ cái tiếng Anh, bạn cần phải lưu ý việc sửa phát âm theo khẩu hình miệng của mình sao cho đúng và chuẩn.

- Các âm đi với môi: /∫/, /ʒ/, /dʒ/, /t∫/, / ɪ /, / ʊ /, / æ /, /u:/, / əʊ /, /f/, /v/

- Các âm đi với lưỡi: / t /, / d /, / t∫ /, / dʒ /, / η /, / l /, / ɜ: /, / r /, / ɔ: /, / ɑ: /, / u: /, / ʊ /, / k /, / g /, / η /, /ð/, /θ/.

- Các âm đi với thanh dây (rung hoặc không rung): /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/, /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /∫/, /θ/, /t∫/

3. Bài hát ABC Songs về bảng chữ cái Tiếng Anh

Vậy là chúng ta đã học xong bài đầu tiên về bảng chữ cái tiếng Anh. Hẹn gặp lại các bạn ở các bài học tiếp theo về Từ vựng IELTS nhé!