
Một trong những chủ đề thông dụng nhất hiện nay chính là chủ đề văn phòng. Để có thể dễ dàng giao tiếp trong môi trường công sở với đồng nghiệp, bạn nên sở hữu cho mình một vốn từ vựng nhất định. Sau đây là bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp văn phòng giúp bạn tự tin và thoải mái hơn trong công việc của mình.
1. Văn phòng phẩm
Từ vựng | Nghĩa của từ |
Calendar |
Lịch |
Pencil sharpener |
Gọt bút chì |
Pair of scissors |
Kéo |
Folder |
Tập tài liệu |
Clipboard |
Bảng kẹp giấy |
Glue |
Keo dán |
Paper clip |
Kẹp giấy |
Hole punch |
Đục lỗ |
Envelope |
Phong bì |
Stapler |
Dập ghim |
Post-it-notes |
Giấy nhớ |
Rubber stamp |
Con dấu |
Sellotape |
Cuộn băng dính |
Pins |
Ghim |
Pencil |
Bút chì |
Crayon |
Bút màu |
Stamp |
Con tem |
Scanner |
Máy scan |
Printer |
Máy in |
Photocopier |
Máy phô tô |
Projector |
Máy chiếu |
2. Chức vụ, phòng ban trong công ty
Từ vựng | Nghĩa của từ |
Department |
Phòng, ban |
Accounting department |
Phòng kế toán |
Sales department |
Phòng kinh doanh |
Administration department |
Phòng hành chính |
Human Resources department |
Phòng nhân sự |
Financial department |
Phòng tài chính |
Research & Development department |
Phòng nghiên cứu và phát triển |
Quality department |
Phòng quản lý chất lượng |
Director |
Giám đốc |
Chairman |
Chủ tịch |
Shareholder |
Cổ đông |
CEO-Chief Executives Officer |
Giám đốc điều hành, tổng giám đốc |
Deputy/vice director |
Phó giám đốc |
The board of directors |
Hội đồng quản trị |
Head of department |
Trưởng phòng |
Deputy of department |
Phó phòng |
3. Một số từ vựng khác
Từ vựng | Nghĩa của từ |
A meeting room |
Phòng họp |
A presentation |
Bài thuyết trình |
An agreement |
Hợp đồng |
Budget |
Ngân sách, ngân quỹ |
Contract |
Hợp đồng |
Deadline |
Thời hạn cuối hoàn thành công việc |
Retire |
Nghỉ hưu |
Resign |
Từ chức |
Win-win |
Đôi bên cùng có lợi |
Database |
Cơ sở dữ liệu |
Sick leave |
Nghỉ ốm |
Annual leave |
Nghỉ phép hằng năm |
Maternity leave |
Nghỉ thai sản |
Promotion |
Thăng chức |
Salary/Wage |
Lương |
Health insurance |
Bảo hiểm y tế |
Resume/CV/curriculum vitae |
Sơ yếu lý lịch |
Recruitment |
Sự tuyển dụng |
4. Một số cụm từ và cấu trúc tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng
- How long have you been working here? (Bạn làm việc ở đây lâu chưa?)
I have been working here for 2 years. (Tôi làm việc ở đây được 2 năm rồi.)
- How do you get to work? (Bạn đi làm bằng phương tiện gì?)
I get here/to work by car. (Tôi đi làm bằng ô tô)
- What time does the meeting start? (Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ?)
It starts at 8:30. (Cuộc họp bắt đầu lúc 8 giờ 30)
- What time does the meeting finish? (Cuộc họp kết thúc lúc mấy giờ?)
- He/She is on leave. (Anh ấy/ Cô ấy đang nghỉ)
- What can I do for you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
- Are you doing/working overtime/OT today? (Hôm nay bạn có làm thêm giờ không?)
Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng nhất. Hẹn gặp lại các bạn ở những bài học tiếp theo!