
Một trong những chủ đề thông dụng nhất trong giao tiếp tiếng Anh chính là chủ đề nghề nghiệp. Bởi chủ đề này xuất hiện trong rất nhiều cuộc hội thoại trong cuộc sống hàng ngày, nhất là khi bạn làm quen với ai đó hoặc trong các buổi phỏng vấn xin việc. Do đó, bạn cần phải nắm thật chắc bộ từ vựng tiếng Anh liên quan đến nghề nghiệp.
Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp theo từng lĩnh vực khác nhau. Mời các bạn tham khảo!
1. Lĩnh vực Luật và An ninh
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Bodyguard |
ˈbɒdɪˌgɑːd |
Vệ sĩ |
Judge |
ˈʤʌʤ |
Quan tòa |
Forensic scientist |
fəˈrɛnsɪk ˈsaɪəntɪst |
Nhân viên pháp y |
Lawyer |
ˈlɔːjə |
Luật sư nói chung |
Barrister |
ˈbærɪstə |
Luật sư bào chữa |
Magistrate |
ˈmæʤɪstreɪt |
Quan tòa sơ thẩm |
Solicitor |
səˈlɪsɪtə |
Cố vấn pháp luật |
Prison officer |
ˈprɪzn ˈɒfɪsə |
Công an ở trại giam |
Security officer |
sɪˈkjʊərɪti ˈɒfɪsə |
Nhân viên an ninh |
Customs officer |
ˈkʌstəmz ˈɒfɪsə |
Nhân viên hải quan |
Policewoman |
pəˈliːsˌwʊmən |
Cảnh sát |
Detective |
dɪˈtɛktɪv |
Thám tử |
2. Lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Accountant |
əˈkaʊntənt |
Kế toán |
Economist |
i(ː)ˈkɒnəmɪst |
Nhà kinh tế học |
Investment analyst |
ɪnˈvɛstmənt ˈænəlɪst |
Nhà phân tích đầu tư |
Businessman |
ˈbɪznɪsmən |
Doanh nhân |
Financial adviser |
faɪˈnænʃəl ədˈvaɪzə |
Cố vấn tài chính |
Marketing director |
ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈrɛktə |
Gám đốc marketing |
3. Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Doctor |
ˈdɒktə |
Bác sĩ |
Psychiatrist |
saɪˈkaɪətrɪst |
Nhà tâm thần học |
Dentist |
ˈdɛntɪst |
Nha sĩ |
Physiotherapist |
ˌfɪzɪəˈθɛrəpɪst |
Nhà trị liệu vật lý |
Nurse |
nɜːs |
Y tá |
Pharmacist |
ˈfɑːməsɪst |
Dược sĩ |
Social worker |
ˈsəʊʃəl ˈwɜːkə |
Nhân viên công tác xã hội |
Veterinary surgeon |
ˈvɛtərɪnəri ˈsɜːʤən |
Bác sĩ thú y |
4. Lĩnh vực Bán lẻ
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Baker |
beɪkə |
Thợ làm bánh |
Bookkeeper |
ˈbʊkˌkiːpə |
Kế toán |
Cashier |
kæˈʃɪə |
Thu ngân |
Shop assistant |
ʃɒp əˈsɪstən |
Nhân viên bán hàng |
Estate agent |
ɪsˈteɪt ˈeɪʤənt |
Nhân viên bất động sản |
Sales assistant |
seɪlz əˈsɪstənt |
Trợ lý bán hàng |
Shopkeeper |
ˈʃɒpˌkiːpə |
Chủ cửa hàng |
Tailor |
ˈteɪlə |
Thợ may |
Store manager |
stɔː ˈmænɪʤə |
Người quản lý cửa hàng |
5. Lĩnh vực Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Biologist |
baɪˈɒləʤɪst |
Nhà sinh vật học |
Scientist |
ˈsaɪəntɪst |
Nhà khoa học |
Chemist |
ˈkɛmɪst |
Nhà hóa học |
Physicist |
ˈfɪzɪsɪst |
Nhà vật lý |
Meteorologist |
miːtiəˈrɒləʤɪst |
Nhà khí tượng học |
Lab technician |
læb tɛkˈnɪʃən |
Nhân viên phòng thí nghiệm |
Botanist |
ˈbɒtənɪst |
Nhà thực vật học |
Researcher |
rɪˈsɜːʧə |
Người làm nghiên cứu |
Diplomat |
ˈdɪpləmæt |
Nhà ngoại giao |
6. Lĩnh vực Hành chính – Quản lý
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
HR manager |
eɪʧ-ɑː ˈmænɪʤə |
Trưởng phòng nhân sự |
Personal assistant |
ˈpɜːsnl əˈsɪstənt |
Thư ký riêng |
Project manager |
ˈprɒʤɛkt ˈmænɪʤə |
Trưởng phòng/ quản lý dự án |
Office worker |
ˈɒfɪs ˈwɜːkə |
Nhân viên văn phòng |
Receptionist |
rɪˈsɛpʃənɪst |
Lễ tân |
Recruitment consultant |
rɪˈkruːtmənt kənˈsʌltənt |
Chuyên viên tư vấn tuyển dụng |
Manager |
ˈmænɪʤə |
Quản lý/ trưởng phòng |
Secretary |
ˈsɛkrətri |
Thư ký |
7. Lĩnh vực Du lịch và khách sạn
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Cook |
kʊk |
Đầu bếp |
Hotel manager |
həʊˈtɛl ˈmænɪʤə |
Quản lý khách sạn |
Chef |
ʃɛf |
Đầu bếp chính |
Tourist guide |
ˈtʊərɪst gaɪd |
Hướng dẫn viên du lịch |
Bartender |
ˈbɑːˌtɛndə |
Nhân viên phục vụ quầy bar |
Bouncer |
ˈbaʊnsə |
Bảo vệ (đứng ở cửa) |
Hotel porter |
həʊˈtɛl ˈpɔːtə |
Nhân viên vận chuyển đồ ở khách sạn |
Waitress |
ˈweɪtrɪs |
Bồi bàn |
8. Các ngành nghề khác
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Technicians |
tɛkˈnɪʃənz |
Kỹ thuật viên |
Engineer |
ɛnʤɪˈnɪə |
Kỹ sư |
Lecturer |
ˈlɛkʧərə |
Giảng viên |
Train driver |
treɪn ˈdraɪvə |
Người lái tàu |
Bus driver |
bʌs ˈdraɪvə |
Người lái xe buýt |
Flight attendant |
flaɪt əˈtɛndənt |
Tiếp viên hàng không |
Pilot |
ˈpaɪlət |
Phi công |
Housewife |
ˈhaʊswaɪf |
Nội trợ |
Politician |
ˌpɒlɪˈtɪʃən |
Chính trị gia |
Factory worker |
ˈfæktəri ˈwɜːkə |
Công nhân nhà máy |
Translator |
trænsˈleɪtə |
Phiên dịch |
Model |
ˈmɒdl |
Người mẫu |
Choreographer |
kɒrɪˈɒgrəfə |
Biên đạo múa |
Editor |
ˈɛdɪtə |
Biên tập viên |
Journalist |
ˈʤɜːnəlɪst |
Nhà báo |
Writer |
ˈraɪtə |
Nhà văn |
Graphic designer |
ˈgræfɪk dɪˈzaɪnə |
Nhân viên thiết kế đồ họa |
Artist |
ɑːtɪst |
Nghệ sĩ |
Photographer |
fəˈtɒgrəfə |
Thợ ảnh |
Playwright |
ˈpleɪraɪt |
Nhà soạn kịch |
Singer |
ˈsɪŋə |
Ca sĩ |
Film director |
fɪlm dɪˈrɛktə |
Đạo diễn phim |
Dancer |
ˈdɑːnsə |
Diễn viên múa |