Mỗi con người chúng ta ai cũng có những tính cách khác biệt và độc đáo của riêng mình. Tuy nhiên, bên cạnh những tính cách tốt thì chúng ta cũng không tránh khỏi có những tính cách tiêu cực. Bài học hôm nay sẽ về các tính từ chỉ tính cách của con người. Mời các bạn tiếp tục theo dõi bài viết!
1. Tính từ chỉ tính cách tích cực trong tiếng Anh
Tính từ |
Nghĩa của từ |
Ambitious |
Có nhiều tham vọng |
Brave |
Anh hùng |
Careful |
Cẩn thận |
Cautious |
Thận trọng. |
Cheerful |
Vui vẻ |
Clever |
Khéo léo |
Competitive |
Cạnh tranh, đua tranh |
Confident |
Tự tin |
Creative |
Sáng tạo |
Dependable |
Đáng tin cậy |
Easy going |
Dễ gần. |
Enthusiastic |
Hăng hái, nhiệt tình |
Exciting |
Thú vị |
Extroverted |
Hướng ngoại |
Faithful |
Chung thủy |
Friendly |
Thân thiện. |
Funny |
Vui vẻ |
Generous |
Hào phóng |
Gentle |
Nhẹ nhàng |
Hardworking |
Chăm chỉ. |
Honest |
Trung thực |
Humorous |
Hài hước |
Imaginative |
Giàu trí tưởng tượng |
Introverted |
Hướng nội |
Kind |
Tốt bụng. |
Loyal |
Trung thành |
Observant |
Tinh ý |
Open-minded |
Khoáng đạt |
Optimistic |
Lạc quan |
Outgoing |
Cởi mở |
Patient |
Kiên nhẫn |
Polite |
Lịch sự. |
Quiet |
Ít nói |
Rational |
Có chừng mực, có lý trí |
Serious |
Nghiêm túc. |
Sincere |
Thành thật |
Smart = intelligent |
Thông minh. |
Sociable |
Hòa đồng. |
Soft |
Dịu dàng |
Tactful |
Lịch thiệp |
Talented |
Tài năng, có tài. |
Talkative |
Hoạt ngôn. |
Understanding |
Hiểu biết |
Wise |
Thông thái uyên bác. |
Ví dụ:
- My grandfather is a wise man. He is admired by many people. (Ông tôi là người vô cùng hiểu biết. Ông được rất nhiều người ngưỡng mộ)
- He is the smartest boy in the class. (Cậu ấy là người thông minh nhất trong lớp)
- She is really serious. She never plays a joke on anyone. (Cô ấy thật sự rất nghiêm túc. Cô ấy chưa bao giờ trêu đùa ai)
- Mai is a quiet person. Mai seldom talks to friends in the class. (Mai rất im lặng. Cô ấy hiếm khi nói chuyện với bạn bè trong lớp)
2. Tính từ chỉ tính cách tiêu cực trong tiếng Anh
Tính từ |
Nghĩa của từ |
Aggressive |
Hung hăng, xông xáo |
Aggressive |
Xấu bụng |
Bad-tempered |
Nóng tính |
Boast |
Khoe khoang |
Boring |
Buồn chán. |
Careless |
Bất cẩn, cẩu thả. |
Cold |
Lạnh lùng |
Crazy |
Điên khùng |
Cruel |
Độc ác |
Gruff |
Thô lỗ cục cằn |
Haughty |
Kiêu căng |
Hot-temper |
Nóng tính |
Impolite |
Bất lịch sự. |
Insolent |
Láo xược |
Lazy |
Lười biếng |
Mad |
điên, khùng |
Mean |
Keo kiệt. |
Pessimistic |
Bi quan |
Reckless |
Hấp Tấp |
Selfish |
Ích kỷ |
Shy |
Nhút nhát |
Strict |
Nghiêm khắc |
Stubborn |
Bướng bỉnh (as stubborn as a mule) |
Stupid |
Ngu ngốc |
Unkind |
Xấu bụng, không tốt |
Unpleasant |
Khó chịu |
Ví dụ:
- He is too lazy to tidy up his own bed. (Cậu ấy quá lười để dọn dẹp gọn gàng lại chiếc giường của mình)
- Mike is mean. He never buys me anything. (Mike rất kiệt sỉ. Anh ấy chả bao giờ mua cho tôi thứ gì)
- Lia is so selfish that she only thinks about her own benefits. (Lia rất ích kỉ khi chỉ nghĩ đến lợi ích của riêng cô ấy)
- He is just a stupid person. He doesn’t know how to behave. (Anh ta chỉ là một tên ngốc. Anh ta không biết cách cư xử gì cả)
3. Cách viết câu có tính từ miêu tả tính cách
+ Ví dụ với tính từ intelligent thì chúng ta có thể diễn đạt đơn giản như sau:
- She is intelligent.
hoặc là
- She is a intelligent student.
Nhìn chung không có nhiều sự khác biệt giữa 2 cách viết này.
+ Tuy nhiên, trong trường hợp bạn không hiểu rõ đối phương, bạn chỉ có cảm giác rằng họ có thể như này như kia thì thường chúng ta sẽ nói:
She seems intelligent.
+ Còn nếu muốn nói chỉ là nhìn ngoại hình, phán đoán vẻ bề ngoài của cô ấy thì ta có cấu trúc như sau:
Cấu trúc: S + look + adj/ S + look like + (adj) N
Ví dụ:
She looks good hoặc She looks like a good person.
Trên đây là bài học về các tính từ miêu tả tính cách. Hẹn gặp lại các bạn ở những bài học tiếp theo!