
1. Động từ khiếm khuyết là gì?
Động từ khiếm khuyết hay Modal verbs là những động từ được coi là bất quy tắc và dùng để bổ nghĩa cho động từ chính trong câu. Do đó, sau modal verbs, động từ chính thường giữ nguyên không chia.
Động từ khuyết thiếu có những đặc điểm nổi bật cần lưu ý:
- Không bao giờ thêm “-s”, “-ed”, “-ing”, vào sau động từ khuyết thiếu.
- Luôn theo sau bởi các động từ nguyên thể không có “to”.
- Được sử dụng với những mục đích khác nhau của người nói.
Có 5 loại động từ khuyết thiếu chính gồm:
Ability (Khả năng, năng lực, kỹ năng) |
can, could, be able to |
Permission (Cho phép và xin phép) |
can, could, may, be allowed to |
Obligation and Necessity (Nghĩa vụ và Sự cần thiết) |
must, have to, have got to, need to |
Advice (Khuyên bảo) |
should, ought to, had better |
Possibility (Khả năng xảy ra) |
might, may, could, can |
2. Các loại động từ khiếm khuyết và cách dùng
Modal Verb |
Chức năng |
Ví dụ |
Chú ý |
must |
Diễn tả sự bắt buộc ở hiện tại hoặc tương lai. |
You must go to bed at 11.30 pm everyday. |
- Mustn’t- sự cấm đoán, không được làm gì đó. Ví dụ: You mustn’t smoke at the hospital. - Phủ định của “must” là “had to”. Ví dụ: They had to do this task yesterday because of running out of time. |
Lời đoán hoặc sự chắc chắn về điều gì đó có căn cứ. |
He must be very tired after working hard all day long. |
||
can |
Diễn tả khả năng hiện tại hoặc tương lai mà ai đó có thể làm được, hoặc sự việc nào đó có thể xảy ra. |
- I can speaking English fluently. - It can rain today. |
“Can” và “could” thường có cùng chức năng: diễn tả khả năng của ai đó hoặc cái gì có thể xảy ra, sự cho phép. Tuy nhiên sắc thái khác nhau. “Can” dùng hiện tại, “could” dùng quá khứ và có phần lịch sự hơn. Ví dụ: -Can I borrow your book? -Could I borrow your book? |
Yêu cầu sự cho phép |
Can I use your computer? |
||
Diễn tả khả năng |
Smoking can cause lung cancer. |
||
could |
Diễn tả khả năng trong quá khứ |
I could read when I was six years old. |
|
Sự xin phép một cách lịch sự |
Excuse me, Could I use your phone? |
||
Diễn tả khả năng |
It could rain tomorrow! |
||
may |
Sự cho phép |
May I use your phone please? |
-“May” và “might” dùng để xin phép, tuy nhiên “might” hầu như chỉ dùng trong câu gián tiếp và ít dùng trong văn nói. Ví dụ: He asked if she might come later. -“May” và “might” đều nói về khả năng nhưng mức độ xảy ra thấp khi dùng “might”, còn mức độ xảy ra cao hơn khi dùng “may”. Ví dụ: I may join you tomorrow. I might join you tomorrow. -Với quá khứ, chúng ta sử dụng may have/ might have Ví dụ: I wonder why kate didn’t answer her phone? She may have been asleep. I can find my jey anywhere.- You might have left it at work. |
Khả năng, xác suất |
It may rain tomorrow! |
||
might |
Hỏi sự cho phép một cách lịch sự. |
Might I interrupt for a moment? |
|
Khả năng, xác suất |
The car looks nice but it might be expensive. |
||
need not |
Không cần thiết, không bắt buộc phải làm gì đó. |
I needn’t come with us. |
Có thể sử dụng “don’t/ doesn’t need to…” Ví dụ: We don’t need to hurry. |
should/ought to |
50 % sự ép buộc |
You should / ought to see a doctor. |
Should/ ought to cũng được dùng khi diễ tả điều gì đó không đúng nếu không xảy ra. Ví dụ: Where’s Jane?- She should be here right now. |
Lời khuyên |
You should / ought to revise your lessons at home. |
||
Kết luận có căn cứ |
He should / ought to be very tired. He's been working all day long. |
||
had better |
Lời khuyên ( tốt hơn hết là…..) |
You'd better do the homework right now. |
|
have to |
Bắt buộc phải làm gì đó vì sự cần thiết |
You have to sign your name here. |
- Mức độ bắt buộc của “have to” không cao bằng “must”. - Phủ định của have to là “don’t/ doesn’t have to”. |
will |
Đoán sự việc có thể xảy ra trong tương lai |
It will be rainy tomorrow |
Will và would có thể dùng trong câu đề nghị, yêu cầu, lời mời. Ví dụ: Will you give me your address? Would you like some coffee? |
would |
Diễn tả giả định xảy ra, dự đoán sự việc xảy ra trong quá khứ |
He would be exhausted when hear this bad news. |
|
shall |
Đề xuất làm gì với ngôi “I”, “we” hoặc giao nhiệm vụ cho người khác một cách trang trọng |
- What shall we meet? - We shall commit doing the articles in the agreement. |
3. Bài tập Động từ khiếm khuyết và đáp án
Hoàn thành những câu dưới đây bằng các động từ: might, might not, must, mustn’t, can, can’t
1. Don’t stand up in the boat! You …………………. fall in the river!
2. You really …………………. start spending more time on your work.
3. That’s a really stupid idea! You …………………. be serious, surely!
4. Don’t be silly. You …………………. expect me to believe you!
5. I learn to fly! You …………………. be joking!
6. Sue says she’s stuck in traffic and she …………………. be late.
7. Tell Peter he. …………………. stay the night here if he wants to.
8. You …………………. realize it, but this is very important to me.
9. We’re not sure but we …………………. go to Prague for Christmas this year.
10. Bill cooked the lunch, so you …………………. expect anything special!
Đáp án
1. might
2. must
3. can
4. can’t
5. must
6. might
7. can
8. might not
9. might
10. mustn’t
Hẹn gặp lại các bạn ở những bài học tiếp theo!