
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Báo chí Truyền hình
Từ mới | Phiên Âm | Nghĩa |
Yellow journalism | /ˈjɛloʊ ˈʤɜrnəˌlɪzəm/ | báo lá cải |
Sensation |
/sɛnˈseɪʃən / | tin giật gân |
War correspondent | /wɔr ˌkɔrəˈspɑndənt/ | phóng viên chiến trường |
Corespondent | /ˌkɔrəˈspɑndənt / | phóng viên thường trú ở nước ngoài |
Content deputy editor-in-chief | /ˈkɑntɛnt ˈdɛpjəti ˈɛdətər-ɪn-ʧif/ | phó tổng biên tập (phụ trách) nội dung |
Journalist | /ˈʤɜrnələst / | nhà báo |
Reporter | /rɪˈpɔrtər / | phóng viên |
Sensation-seeking newspapers | /sɛnˈseɪʃən-ˈsikɪŋ ˈnuzˌpeɪpərz/ | báo lá cải |
News bureaus | / desks /nuz ˈbjʊroʊz/ dɛsks/ | bộ phận biên tập tin bài |
Editorial board | /ˌɛdəˈtɔriəl bɔrd/ | ban biên tập |
Editor | /ˈɛdətər/ | biên tập viên |
A popular newspaper = a tabloid newspaper | /ə ˈpɑpjələr ˈnuzˌpeɪpər = ə ˈtæblɔɪd ˈnuzˌpeɪpər | báo lá cải |
News agency | /nuz ˈeɪʤənsi/ | thông tấn xã |
Fact-checker | /fækt-ˈʧɛkər / | người kiểm tra thông tin |
Editorial | /ˌɛdəˈtɔriəl / | thuộc/liên quan đến biên tập |
Newspaper office | /ˈnuzˌpeɪpər ˈɔfəs/ | tòa soạn |
Photojournalist | /ˌfoʊtoʊˈʤɜrnələst/ | phóng viên ảnh |
Newsroom | /ˈnuˌzrum/ | phòng tin |
Sub-editor = managing edior | /sʌb-ˈɛdətər/ | thư ký tòa soạn |
Contributor | /kənˈtrɪbjətər/ | cộng tác viên |
Deputy editor-in-chief | /ˈdɛpjuti ˈɛdətər-ɪn-ʧif / | phó tổng biên tập |
Television reporter | /ˈtɛləˌvɪʒən rɪˈpɔrtər/ | phóng viên truyền hình |
Sensationalism | /sɛnˈseɪʃənəˌlɪzəm / | xu hướng tin bài giật gân |
Sub-editor assistant | /sʌb-ˈɛdətər əˈsɪstənt/ | trợ lý/ phó thư ký tòa soạn |
Senior executive editor | /ˈsinjər ɪgˈzɛkjətɪv ˈɛdətər/ | ủy viên ban biên tập |
The sensationalim of the popular press | /ðə sensationalim ʌv ðə ˈpɑpjələr prɛs/ | giật tít của báo lá cải |
Quality newspaper | /ˈkwɑləti ˈnuzˌpeɪpər/ | báo chính thống |
Editor-in-chief = executive editor | /ˈɛdətər-ɪn-ʧif / | tổng biên tập |
Journalistic ethics & standards | /ˌʤɜrnəˈlɪstɪk ˈɛθɪks & ˈstændərdz/ | những chuẩn mực & đạo đức nghề báo |
Revenue | /ˈrɛvəˌnu / | nhuận bút |
2. Mẫu câu tiếng Anh về chủ đề Báo chí truyền hình
- What’s happening in the news right now? - Gần đây có tin tức gì mới không?
- Do you think that news reporting has gotten better or gotten worse? - Bạn nghĩ rằng tin tức đang được biên soạn tốt hơn hay tệ đi?
- What are the benifits of reading a newspaper/magazine? - Đọc báo/tạp chí có lợi ích gì?
- What types of magazines do you usually read? - Thể loại tạp chí mà bạn thường đọc là gì?
- Do you read the paper or online news? - Bạn thường đọc báo giấy hay báo điện tử?
Hẹn các bạn ở bài học tiếp theo!