Bóng đá được mệnh danh là môn thể thao vua vô cùng hấp dẫn được rất nhiều người yêu thích. Tuy nhiên, có rất nhiều trận bóng đá thường được tường thuật trực tiếp bằng tiếng Anh. Vậy nên, đừng để việc bị hạn chế từ vựng tiếng Anh về chủ để bóng đá cản trở bạn theo dõi những trận cầu hấp dẫn nhé. Hãy cùng IELTS 24h tổng hợp và ôn luyện ngay những một số từ vựng phổ biến về môn thể thao vua này nhé 

1. Từ vựng tiếng Anh về vị trí của các cầu thủ 

Tiếng Anh Phiên Âm Nghĩa 
Coach : /koʊtʃ/ Huấn luyện viên
Captain  /ˈkæptɪn/ Đội trưởng
Referee  /ˌrefəˈriː/ Trọng tài
Assistant  referee   /əˌsɪs.tənt ref.əˈriː/ Trợ lý trọng tài
Defensive midfielder   /dɪˈfensɪv ˌmɪdˈfiːldər/ Tiền vệ phòng ngự
Forward /ˈfɔːrwərd/ Tiền đạo
Attacking midfielder  /əˈtakɪŋ ˌmɪdˈfiːldər/ Tiền vệ
Central defender  /ˈsentrəl dɪˈfendər/ Hậu vệ trung tâm
Central midfielder /ˈsentrəl ˌmɪdˈfiːldər/ Tiền vệ trung tâm
Midfielder : /ˌmɪdˈfiːldər/ Trung vệ
Goalkeeper  /ˈɡoʊlkiːpər/ Thủ môn
Defender  /dɪˈfendər/ Hậu vệ
Sweeper  /ˈswiːpər/ Hậu vệ quét

2. Từ vựng tiếng Anh khác về kiến thức bóng đá 

Tiếng Anh Phiên Âm Nghĩa
Penalty kick  /ˈpenəlti kik/ cú sút phạt đền
Penalty mark /ˈpenəlti mɑːrk/ chấm sút phạt đền
Red card  /ˌred ˈkɑːrd/ thẻ đỏ
Shoot   /ʃuːt/ sút bóng
The score  /ðə skɔːr/ tỷ số trận đấu
Volley  /ˈvɑːli/ cú vô-lê
Yellow card  /ˌjeloʊˈkɑːrd/ thẻ vàng
A home team  /eɪ hoʊm tiːm/ đội chủ nhà
A visiting team  /eɪ ˈvɪzɪtɪŋ tiːm/ đội khách
Home advantage  /hoʊm ədˈvæntɪdʒ/ lợi thế sân nhà
Stoppage time /ˈstɑːpɪdʒ taɪm/ thời gian bù giờ
Offside /ˌɒfˈsaɪd/ lỗi việt vị
Hat trick /ˈhæt ˌtrɪk/ 3 bàn thắng trong một trận đấu
Corner kick   /ˈkɔː.nər kɪk/ phạt góc
Match = game /mætʃ/ = /ɡeɪm/ trận đấu
Throw-in  /ˈθroʊ ɪn/ ném bóng
Score a goal  /skɔːr e ɡoʊl/ ghi bàn

3. Mẫu câu hỏi tiếng anh về chủ đề bóng đá

- What is your favorite sport? - Môn thể thao mà bạn yêu thích nhất là gì?

- What do you think is the most popular sport in Việt Nam - Môn thể thao thịnh hành nhất ở Việt Nam là gì?

- Do you work out often? - Ban có luyện tập thường xuyên không?

- How about another round of football with me? - Bạn chơi với tôi một trận bóng đá nhé?

Chúc các bạn thành công!