
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Bữa tiệc
Từ mới | Phiên Âm | Nghĩa |
Balloon |
/bə’lu:n/ | Bóng bay |
Cupcake | /’kʌp,keik/ | Bánh ngọt nhỏ |
Invitation | /,invi’tei∫n/ | Giấy mời |
Sparkler | /’spɑ:klə/ | Pháo sáng |
Cake | /keik/ | Bánh ngọt |
Cookie | /’kuki/ | Bánh quy |
Ribbon | /’ribən/ | Ruy băng |
Paper plate | /ˈpeɪpə pleɪt/ | Đĩa giấy |
Baby shower | /ˈbeibiˈʃaʊə/ | Tiệc mừng em bé sắp chào đời |
Decoration | /,dekə’rei∫n/ | Đồ trang trí |
Party hat | /ˈpɑːti hæt/ | Nón dự tiệc |
Graduation party | /ˌɡrædʒʊˈeiʃənˈpɑːti/ | Tiệc tốt nghiệp |
Candle | /’kændl/ | Nến |
Thank you note | /θæŋk juː nəʊt/ | Thư cảm ơn |
Bouquet | /’bukei/ | Bó hoa |
Halloween party | /ˌhæləˈwiːnˈpɑːti/ | Tiệc ma quỷ |
Candy | /’kændi/ | Kẹo |
Costume | /’kɔstju:m/ | Trang phục hóa trang |
Wrapping paper | /ˈræpɪŋ ˈpeɪpə/ | Giấy gói quà |
Banner | /’bænə/ | Tấm băng rôn |
Barbecue party | /ˈbɑːbikjuːˈpɑːti/ | Tiệc nướng ngoài trời |
New Year party | /njuːˈjiəˈpɑːti/ | Tiệc tất niên |
Confetti |
/kən’feti:/ | Pháo giấy |
Gift |
/gift/ | Quà |
Christmas party | /ˈkrisməsˈpɑːti/ | Tiệc Giáng sinh |
Welcome party | /ˈwelkəmˈpɑːti/ | Tiệc chào mừng |
Pool party | /puːlˈpɑːti/ | Tiệc bể bơi |
Bridal shower | /ˈbraidəlˈʃaʊə/ | Tiệc chia tay độc thân |
Wedding party | /ˈwediŋˈpɑːti/ | Tiệc đám cưới |
Clambake | /ˈklæmbeik/ | Tiệc bãi biển |
Birthday party | /ˈbɜːθdeiˈpɑːti/ | Tiệc sinh nhật |
Booze-up | /ˈbuːzʌp/ | Tiệc rượu |
Dinner party | /ˈdinəˈpɑːti/ | Liên hoan buổi tối |
Fancy dress party | /ˈfænsidresˈpɑːti/ | Tiệc hóa trang |
Garden party | /ˈɡɑːdənˈpɑːti/ | Tiệc sân vườn |
2. Mẫu câu tiếng Anh chủ đề Bữa tiệc
- What would you like to drink? - Bạn muốn uống gì?
- What do you think of the party? - Bạn nghĩ sao về bữa tiệc này?
- What was the occasion? - Bữa tiệc được tổ chức cho dịp gì vậy?
- Where was the party? - Bữa tiệc diễn ra ở đâu đó?
- What time did it star/finish? - Mấy giờ thì bữa tiệc bắt đầu/kết thúc?
- Are you enjoying the party? - Bạn thích bữa tiệc này chứ?
Hẹn các bạn ở bài học tiếp theo!