
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Cảm xúc
Từ vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
Amused | /ə’mju:zd/ | vui vẻ |
Angry | /’æŋgri/ | tức giận |
Cross | / krɔːs / | bực mình |
Annoyed | / əˈnɔɪd / | bực mình |
Confused | /kən’fju:zd/ | lúng túng |
Let down | / let daʊn / | thất vọng |
Keen | / kiːn / | ham thích, tha thiết |
Jaded | / ˈdʒeɪdɪd / | chán ngấy |
Jealous | / ˈdʒeləs / | ganh tị |
Intrigued | / ɪnˈtriːɡd / | hiếu kỳ |
Irritated | / ˈɪrɪteɪtɪd / | khó chịu |
Hurt | /hɜ:t/ | tổn thương |
Horrified | /’hɒrɪfaɪ/ | sợ hãi |
Happy | /’hæpi/ | hạnh phúc |
Frustrated | /frʌ’streɪtɪd/ | tuyệt vọng |
Frightened | / ˈfraɪtnd / | sợ hãi |
Embarrassed | / ɪmˈbærəst / | hơi xấu hổ |
Envious | / ˈenviəs / | thèm muốn, đố kỵ |
Emotional | / ɪˈmoʊʃənl / | dễ bị xúc động |
Excited | / Excited / | phấn khích, hứng thú |
Enthusiastic | /ɪnθju:zi’æstɪk/ | nhiệt tình |
Ecstatic | / ɪkˈstætɪk / | vô cùng hạnh phúc |
Bored | /bɔ:d/ | chán |
Bewildered | / bɪˈwɪldər / | rất bối rối |
Arrogant | /’ærəgənt/ | kiêu ngạo |
Appalled | / əˈpɔːld / | rất sốc |
Negative | / ˈneɡətɪv / | tiêu cực; bi quan |
Positive | / ˈpɑːzətɪv / | lạc quan |
overjoyed | / ˌoʊvərˈdʒɔɪd / | cực kỳ hứng thú |
2. Mẫu câu tiếng Anh hay về chủ đề Cảm xúc
- What are you feeling now? - Cảm nhận của bạn lúc này như thế nào ?
- How do you feel now? - Bây giờ bạn đang cảm thấy thế nào?
- What makes you feel happy? - Bạn hạnh phúc về điều gì?
- What will you do when you feel sad? - Khi buồn bạn sẽ làm gì?
- Why are you so angry? - Sao bạn lại tức giận thế chứ?
Hẹn các bạn ở bài học tiếp theo!