
Học từ vựng theo chủ đề là một trong những phương pháp học hiệu quả giúp tối ưu thời gian mà vẫn mang tới kết quả học vô cùng tốt. IELTS 24h đã tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về cơ thể người một cách chi tiết và đầy đủ nhất. Hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây nhé
1. Từ vựng bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh: the body
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Face |
Khuôn mặt |
Mouth |
Miệng |
Chin |
Cằm |
Neck |
Cổ |
Shoulder |
Vai |
Elbow |
Khủy tay |
Forearm |
Cẳng tay |
Thigh |
Bắp đùi |
Knee |
Đầu gối |
2. Từ vựng bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh: Đầu
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Hair: Tóc |
Tóc |
Forehead |
Trán |
Ear |
Tai |
Cheek |
Má |
Nose |
Mũi |
Jaw |
Hàm, Quai hàm |
Tongue |
Lưỡi |
Mustache |
Ria mép |
Eyebrow |
Lông mày |
3. Từ vựng bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh: Bộ phận bên trong
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Brain: Não |
Não |
Spinal cord |
Dây cột sống, tủy sống |
Throat |
Họng, cuống họng |
Windpipe |
Khí quản |
Esophagus |
Thực quản |
Lung |
Phổi |
Heart |
Tim |
Stomach |
Dạ dày |
Liver |
Gan |
4. Một số cụm từ chỉ hoạt động của cơ thể người
- Nod your head: Gật đầu
- Shake your head: Lắc đầu
- Turn your head: ngoảnh mặt đi hướng khác, quay đầu
- Roll your eyes: Đảo mắt
- Blink your eyes: Nháy mắt
- Raise an eyebrow: Nhướn mày
- Blow nose: Xì mũi
- Stick out your tongue: Lè lưỡi
- Clear your throat: Hắng giọng, tằng hắng
- Shrug your shoulders: Nhướn vai
Chúc các bạn ôn thi IELTS hiệu quả và thành công trong kỳ thi sắp tới!