
Trong thế giới các loài côn trùng, bạn có thể nhận biết và nhớ tên được bao nhiêu loài trong giao tiếp tiếng Anh? Hãy cùng IELTS 24h tổng hợp từ vựng tiếng Anh loại côn trùng nào và cách phát âm của các từ này nhé!
Tiếng Anh | Phiên Âm | Nghĩa |
ant : | /ænt/ | con kiến |
bed bug : | /bed bʌɡ/ | con rệp |
worm : | /’wɜrm/ | con sâu |
bumblebee : | /’bʌmbl,bi:/ | con ong nghệ |
wasp : | /wɑːsp/ | con ong bắp cày |
termite : | /ˈtɜːrmaɪt/ | con mối |
stick bug : | /stɪk bʌɡ/ | con bọ que |
spider : | /ˈspaɪdər/ | con nhện |
snail : | /sneɪl/ | ốc sên |
silkworm : | /ˈsɪlkwɜːrm/ | con tằm |
scorpion | /ˈskɔːrpiən/ | con bò cạp |
rice weevil : | /raɪs ˈwiːvl/ | con mọt gạo |
pupa : | /ˈpjuːpə/ | con nhộng |
praying mantis : | /ˈpreɪɪŋ ˈmæntɪs/ | con bọ ngựa |
mosquito : | /məˈskiːtoʊ/ | con muỗi |
moth | /mɔːθ/: | bướm đêm |
locust: | /ˈloʊkəst/ | con châu chấu |
ladybug : | /ˈleɪdibʌɡ/ | con bọ cánh cam |
grasshopper | /ˈɡræshɑːpər/ | con cào cào |
firefly : | /ˈfaɪərflaɪ/ | con đom đóm |
fly : | /flaɪ/ | con ruồi |
dragonfly : | /ˈdræɡənflaɪ/ | con chuồn chuồn |
earthworm : | /ˈɜːrθwɜːrm/ | con giun đất |
cricket : | /ˈkrɪkɪt/ | con dế |
cockroach : | /ˈkɑːkroʊtʃ/ | con gián |
cicada : | /sɪˈkeɪdə/ | con ve sầu |
butterfly : | /ˈbʌtərflaɪ/ | con bướm |
bee : | /biː/ | con ong |
centipede : | /ˈsentɪpiːd/ | con rết |
beetle : | /ˈbiːtl/ | con bọ cánh cứng |
Hẹn các bạn ở bài học tiếp theo!