
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề COVID-19
Từ mới | Phiên Âm | Nghĩa |
Disinfect |
/ˌdɪsɪnˈfekt/ | khử trùng |
disease |
/dɪˈziːz/ | bệnh, bệnh tật, ốm đau |
Treatment |
/’tri:tmənt/ | việc điều trị, chữa bệnh |
Patient |
/’peiʃənt/ | kiên nhẫn |
Hard-working |
/,hɑrd’wɜr kɪŋ/ |
chu đáo tận tình |
epidemic |
/ˌep.ɪˈdem.ɪk/ | dịch bệnh |
incubation period |
/ˌɪŋ.kjəˈbeɪ.ʃən/ /ˈpɪə.ri.əd/ | thời kỳ ủ bệnh |
droplets |
/ˈdrɒp.lət/ | giọt bắn từ nước bọt |
infect |
/ɪnˈfekt/ | lây nhiễm |
infection |
/ɪnˈfek.ʃən/ | quá trình lây nhiễm, bệnh truyền nhiễm |
isolate |
/ˈaɪ.sə.leɪt/ | cách ly |
novel coronavirus |
/ˈnɒv.əl/ /kˈrəʊ.nəˌvaɪə.rəs/ | chủng virus mới lần đầu được xác định |
outbreak |
/ˈaʊt.breɪk/ | ổ dịch |
pandemic |
/pænˈdem.ɪk/ | đại dịch |
pathogen |
/ˈpæθ.ə.dʒən/ | mầm bệnh |
PCR test |
xét nghiệm PCR | |
person - to - person |
/ˈpɜː.sən/ /tuː/ ˈpɜː.sən/ |
từ người sang người |
quarantine |
/ˈkwɒr.ən.tiːn/ | kiểm soát dịch |
screening |
/ˈskriː.nɪŋ/ | sàng lọc |
super spreader |
/ˈsuː.pər/ /ˈspred.ər/ | người siêu lây nhiễm |
symptoms |
/ˈsɪmp.təm/ | triệu chứng |
treatment |
/ˈtriːt.mənt/ | việc điều trị |
vaccine |
/ˈvæk.siːn/ | vắc xin |
Social distancing |
/ˈsəʊʃl/ /ˈdɪstənsɪŋ/ | dãn cách xã hội |
Quarantine |
/ˈkwɒrəntiːn/ | thời gian cách ly |
Lockdown |
/ˈlɒkdaʊn/ | sự phong tỏa |
Community spread |
/kəˈmjuːnəti/ /spred/ | lây nhiễm cộng đồng |
Incubation period |
/ˌɪŋkjuˈbeɪʃn/ /ˈpɪəriəd/ | giai đoạn ủ bệnh |
Curfew |
/ˈkɜːfjuː/ | lệnh giới nghiêm |
2. Mẫu câu tiếng Anh hay về COVID-19
- Are you well? - Bạn có khỏe không?
- In good shape, are you? - Bạn có khỏe không?
- Are you better now? - Bạn cảm thấy khá hơn chưa?
- What is the matter? = What is the matter with you? - Bạn đang gặp vấn đề gì về sức khỏe vậy?
- How are you feeling = How do you feel? - Bạn cảm thấy như thế nào?
Chúc các bạn thành công!