
Đồ dùng học tập là không chỉ là những đồ vật gắn liền với chúng ta trong những năm tháng tới trường mà còn là một trong những chủ đề giao tiếp quen thuộc trong tiếng Anh. Hãy cùng IELTS 24h tổng hợp một số từ vựng về chủ đề Đồ dùng học tập ở bài viết sau đây nhé
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đồ dùng học tập
Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
1. Textbook hoặc coursebook |
/ˈtekstbʊk/ - /ˈkɔːsbʊk/ | sách giáo khoa |
2. Notebook | /ˈnəʊtbʊk/ | sổ ghi chép |
3. Dictionary | /ˈdɪkʃənəri/ | từ điển |
4. Pencil | /ˈpensəl/ | bút chì |
5. Pencil Sharpener | /ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/ | gọt bút chì |
6. Pencil Case | /ˈpen.səl ˌkeɪs/ | hộp bút |
7. Pen | /pen/ | bút mực |
8. Ballpoint | /bɔːlpɔɪnt/ | bút bi |
9. Highlighter | /ˈhaɪlaɪtə/ | bút đánh dấu màu |
10. Paintbrush | /ˈpeɪntbrʌʃ/ | bút tô màu |
11. Set square |
/ˈset ˌskweər/ | Ê-ke |
12. Protractor | /prəˈtræktə/ | thước đo góc |
13. Compass | /ˈkʌmpəs/ | com-pa |
14. Tape measure | /ˈteɪp ˌmeʒ.ər/ | thước cuộn |
15. Desk | /desk/ | bàn học |
16. Clock | /klɒk/ | đồng hồ treo tường |
17. Bookcase | /ˈbʊk-keɪs/ | giá để sách |
18. Backpack: | /ˈbækpæk/ | ba lô |
19. Computer | /kəmˈpjuːtə/ | máy tính bàn |
20. Calculator | /ˈkælkjəleɪtə/ | máy tính cầm tay |
21. Paperclip |
/ˈpeɪpəklɪp/ | kẹp giấy |
22. Paper fastener | /ˈpeɪ.pər. ˈfɑːs.ən.ər/ | dụng cụ kẹp giữ giấy |
23. File cabinet | /ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət/ | tủ đựng tài liệu |
24. Flashcard | /ˈflæʃkɑːd/ | thẻ ghi chú |
25. Dossier | /ˈdɒsieɪ/ | hồ sơ |
26. File holder | /faɪl. ˈhəʊl.dər/ | tập hồ sơ |
27. Eraser | /ɪˈreɪzə/ | cái tẩy |
28. Board | /bɔːd/ | bảng |
29. Blackboard | /ˈblækbɔːd/ | bảng đen |
2. Học từ vựng hiệu quả thông qua Mind Map
Bước 1: Chọn 1 chủ đề làm trung tâm của tất cả các từ vựng và vẽ một hình trung tâm và tô màu nổi bật. Đây sẽ là chủ đề để bạn phát triển sơ đồ tư duy tiếng Anh.
Bước 2: Tiếp theo, bạn hãy rẽ nhánh chủ đề chính này bằng cách vẽ ít nhất 4 nhánh to bắt nguồn từ hình ảnh trung tâm. Mỗi nhánh, bạn nên lựa chọn một màu khác nhau để phân biệt rõ hơn bởi màu sắc cũng là yếu tố tác động đến quá trình ghi nhớ của bộ não.
Bước 3: Mỗi nhánh này, bạn hãy chọn ra những từ khóa nằm trong chủ đề chính để phát triển sơ đồ.
Bước 4: Từ các nhánh chủ đề chính, bạn hãy vẽ thêm những nhánh phụ. Những từ được viết trên những nhánh phụ là chủ đề nhỏ hơn của những từ được viết trên nhánh chính.
Bước 5: Tiếp tục mở rộng sơ đồ tư duy tiếng Anh với những chủ đề/ từ khóa và nhánh nhỏ dần cho tới khi đầy đủ hoàn thiện.
Chúc các bạn thành công!