
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Đời sống công sở
Từ mới | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Maternity leave |
[ məˈtɝː.nə.t̬i ˌliːv ] | Nghỉ thai sản |
Holiday entitlement | [ ˈhɑləˌdeɪ ɛnˈtaɪtəlmənt ] | Nghỉ phép theo quy định |
Sick leave | [ ˈsɪk ˌliːv ] | Nghỉ ốm |
Salary increase | [ ˈsæləri ˈɪnˌkris ] | Tăng lương |
Travel expenses | [ ˈtræv.əl ɪkˌspen.sɪz ] | Chi phí đi lại |
Full- time | /ˌfʊl ˈtaɪm/ | Làm toàn thời gian |
Agreement | [ əˈɡriː.mənt ] | Hợp đồng |
Part – time | / ́pa:t ̧taim/ | Làm bán thời gian |
Promotion | [ prəˈmoʊ.ʃən ] | Thăng chức |
Permanent | /ˈpɜː.mə.nənt/ | Dài hạn |
Pension scheme | [ ˈpen.ʃən ˌskiːm ] | Chế độ lương hưu |
Temporary |
/ˈtem.pər.ər.i/ | Tạm thời |
File cabinet | [ ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət ] | tủ đựng hồ sơ, tài liệu |
Laptop | [ ˈlæp.tɑːp ] | máy tính cá nhân |
Starting date | /ˈstɑː.tɪŋ ˌdeɪt/ | Ngày bắt đầu |
Bookcase/ Bookshelf | [ ˈbʊkˌkeɪs / ˈbʊkˌʃɛlf ] | kệ sách |
Projector | [ prəˈdʒek.tɚ ] | máy chiếu |
Desk | [ desk ] | bàn làm việc |
Air – conditioner | [ ˈer kənˌdɪʃ.ən.ɚ ] | máy lạnh |
Printer |
[ ˈprɪn.t̬ɚ ] | máy in |
Fan | [ fæn ] | quạt |
Chair | [ tʃer ] | ghế |
Whiteboard | [ ˈwaɪt.bɔːrd ] | bảng trắng |
Photocopier | [ ˈfoʊ.t̬oʊˌkɑː.pi.ɚ ] | máy in |
Cubicle | [ ˈkjuː.bɪ.kəl ] | văn phòng chia ngăn, ô làm việc |
Fax | [ fæks ] | máy fax |
Computer | [ kəmˈpjuː.t̬ɚ ] | máy tính |
Screen | [ prəˈdʒek.tɚ ] | màn hình |
Card visit | [ kɑrd ˈvɪzət ] | danh thiếp |
Salary | [ ˈsæl.ɚ.i ] | Lương |
Working hours | [ ˈwɜrkɪŋ ˈaʊərz ] | Giờ làm việc |
Resign | [ rɪˈzaɪn ] | Từ chức |
Health insurance |
[ ˈhelθ ɪnˌʃɔːr.əns ] | Bảo hiểm y tế |
ID holder |
[ ɪd ˈhoʊldər ] | thẻ nhân viên |
Notebook | [ ˈnoʊt.bʊk ] | sổ tay |
Memo pad | [ ˈmɛˌmoʊ pad: ] | giấy ghi chú. |
File | [ faɪl ] | hồ sơ, tài liệu |
File folder | [ faɪl ˈfoʊldər ] | bìa hồ sơ cứng |
Pin | [ pɪn ] | cái ghim giấy |
Reporter | [ rɪˈpɔːr.t̬ɚ ] | báo cáo |
Calculator | [ ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ ] | máy tính bỏ túi |
Tape | [ teɪp ] | băng dính |
Staple | [ ˈsteɪ.pəl ] | dập ghim |
2. Mẫu câu tiếng Anh về chủ đề đời sống công sở
Câu hỏi | Nghĩa |
What time does the meeting start? | Mấy giờ cuộc họp bắt đầu vậy? |
Where is the meeting in? | Cuộc họp diễn ra ở đâu? |
How long have you worked here? | Bạn đã làm việc ở đây bao lâu rồi? |
How are you today ? | Hôm nay bạn cảm thấy thế nào? |
Hẹn các bạn ở bài học tiếp theo!