Từ vựng tiếng Anh chủ đề đời sống là một trong những chủ đề vô cùng quen thuộc trong tiếng Anh. Hãy cùng IELTS 24h tổng hợp các từ vựng và mẫu câu về chủ đề Đời sốngbằng tiếng Anh thông dụng nhất ở bài viết ngay sau đây nhé
1. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hàng ngày
Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
Brush your teeth | (brʌʃ jɔː(r) tiːθ) | Đánh răng |
Comb your hair | (kəʊm jɔː(r) brʌʃ) | Chải tóc |
Clean | (kliːn) | Lau chùi |
Hug | (hʌɡ) | Ôm |
Drink | (drɪŋk) | Uống |
Dust | (dʌst) | Quét bụi |
Eat | (iːt) | Ăn |
Make the bed | (meɪk ðə bed) | Dọn dẹp giường ngủ |
Put on makeup | (pʊt ɒn meɪk ʌp) | Trang điểm |
Shake hands | (ʃeɪk hændz): | Bắt tay |
Shave | (ʃeɪv) | Cạo râu |
Sit | (sɪt) | Ngồi |
Sleep | (sliːp) | Ngủ |
Tie your shoelaces | (taɪ jɔː(r) ˈʃuːleɪs) | Buộc dây giày |
Walk | (wɔːk) | Đi bộ |
Walk the dog | (wɔːk ðə dɒɡ) | Dắt chó đi dạo |
Squat | (skwɒt) | Ngồi xổm |
Talk on the phone | (tɔːk ɒn ðə fəʊn) | Nói chuyện điện thoại |
Throw something away | (θrəʊ ˈsʌmθɪŋ əˈweɪ) | Ném cái gì đó đi |
Wave | (weɪv) | Vẫy tay |
Wink | (wɪŋk) | Nháy mắt, đá lông nheo |
Yawn | (jɔːn) | Ngáp |
(to) grow up | (ɡrəʊ) | lớn lên, trưởng thành |
Do exercise | (eksəsaɪz) | tập thể dục |
2. Các câu giao tiếp tiếng anh về chủ đề đời sống hàng ngày thông dụng nhất
Mẫu câu | Nghĩa |
What have you been doing? |
Dạo này đang làm gì? |
What’s on your mind? | Bạn đang lo lắng (nghĩ) gì vậy? |
Is that so? | Vậy hả? |
How come? | Làm thế nào vậy? |
How’s it going? | Dạo này ra sao rồi? |
About when? | Vào khoảng thời gian nào? |
Seen Alissa? | Có thấy Alissa không? |
So we’ve met again, eh? | Thế là ta lại gặp nhau phải không? |
What the hell are you doing? | Anh đang làm cái quái gì thế kia? |
Have I got your word on that? | Tôi có nên tin vào lời hứa của anh không? |
Got a minute? | Đang rảnh chứ? |
Chúc các bạn thành công!