
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giải trí
Tiếng Anh | Phiên Âm | Nghĩa |
Listen to music |
(ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk) | nghe nhạc |
Go to the cinema | (gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə) | đi xem phim |
Read | (riːd) | đọc |
Picnic | (ˈpɪknɪk) | dã ngoại |
Go fishing | (gəʊ ˈfɪʃɪŋ) | câu cá |
Play a sport | (pleɪ ə spɔːt) | chơi thể thao |
Exercise | (ˈɛksəsaɪz) | tập thể dục |
Play a musical instrument | (pleɪ ə ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrʊmənt) | chơi nhạc cụ |
Gardening | (ˈgɑːdnɪŋ) | làm vườn |
Swimming | (ˈswɪmɪŋ) | bơi |
Football | (ˈfʊtbɔːl) | bóng đá |
Table tennis | (ˈteɪbl ˈtɛnɪs) | bóng bàn |
Badminton | (ˈbædmɪntən) | cầu lông |
Volleyball | (ˈvɒlɪˌbɔːl) | bóng chuyền |
Go out with friends : | (gəʊ aʊt wɪð frɛndz) | Đi chơi với bạn bè |
Comics | (ˈkɒmɪks) | truyện tranh |
Comedy | (ˈkɒmɪdi) | phim hài |
Horror movie | (ˈhɒrə ˈmuːvi) | phim kinh dị |
Action movie | (ˈækʃ(ə)n ˈmuːvi) | phim hành động |
Science fiction movie | (ˈsaɪəns ˈfɪkʃən ˈmuːv) | phim khoa học viễn tưởng |
Go to the park | (gəʊ tuː ðə pɑːk) | đi công viên |
Study something |
(ˈstʌdi ˈsʌmθɪŋ) | học môn gì đó |
Watch TV | (wɒʧ ˌtiːˈvi) | xem tivi |
To paint | (tuː peɪnt) | vẽ tranh |
2. Mẫu câu tiếng Anh về chủ đề Giải trí
- What do you do in your free time/ spare time? - Bạn làm gì vào thời gian rảnh rỗi?
- What do you get up to in your free time? - Vào thời gian rảnh rỗi, bạn thường làm gì?
- What are your hobbies? - Sở thích của bạn là gì?
- What do you like doing? - Bạn thích làm việc gì nhất?
- What do you do for fun? - Bạn thường giải trí bằng cách nào?
Chúc các bạn thành công!