
Giáng sinh là một trong những dịp lễ quan trọng nhất trong năm. Nếu bạn đang có băn khoăn cũng như thắc mắc về từ vựng của chủ đề này thì đừng bỏ lỡ bài viết ngay sau đây nhé. Hãy cùng IELTS 24h tổng hợp các từ vựng và mẫu câu phổ biến nhất
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giáng sinh
Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
Christmas |
(ˈkrɪsməs) | lễ Giáng Sinh |
Winter | (ˈwɪnt̬ɚ) | mùa đông |
Santa Claus = Father Christmas | (ˈsænt̬ə klɑːz) - (ˌfɑːðə ˈkrɪsməs) | ông già Noel. |
Reindeer | (ˈreɪndɪr) | con tuần lộc |
Santa sack | (ˈsæntə sæk) | túi quà của ông già Noel |
Gift - Present | (ɡɪft) - (ˈprezənt) | quà tặng |
Sled = Sleigh | (sled) - (sleɪ) | xe trượt tuyết |
Elf | (elf) | chú lùn |
Snowman | (’snoumən) | người tuyết |
Fireplace | (’faɪə.pleɪs) | lò sưởi |
Scarf | (skɑ:rf) | khăn quàng cổ |
A White Christmas | (ˌwaɪt ˈkrɪsməs) | ngày Giáng sinh trắng |
Church | (tʃɜːtʃ): | nhà thờ |
Gingerbread man | (ˈdʒɪndʒəbred mæn) | bánh quy gừng hình người |
Christmas card | (ˈkrɪs.məs ˌkɑːrd) | thiệp Giáng sinh |
Christmas tree | (ˈkrɪsməs tri:) | cây thông Noel |
Mistletoe | (ˈmɪsəltoʊ) | cây tầm gửi |
Snowflake | (’snəʊ.fleɪk) | bông tuyết |
2. Mẫu câu trúc Giáng sinh bàng tiếng Anh
- Merry Christmas! - Chúc mừng giáng sinh!
- Happy Christmas! - Giáng sinh vui vẻ nhé!
- Seasons Greetings! = Greeting Seasons! - Chúc một mùa lễ hội vui vẻ !
- Merry Christmas and a Happy New Year! - Chúc mừng Giáng sinh và năm mới vui vẻ!
- Wishing you a prosperous New Year! - Chúc mừng năm mới An khang - Thịnh Vượng!
- All the best for the coming year! - Gửi tới bạn lời chúc tốt đẹp nhất cho năm mới!
Chúc các bạn thành công!