
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Halloween
Từ mới | Phiên Âm | Nghĩa |
Clown | /klaʊn/ | Chú hề |
Pumpkin | /ˈpʌmpkɪn/ | Bí đỏ |
Owl | /aʊl/ | Con cú |
Scarecrow | /ˈskeəkrəʊ/ | Bù nhìn |
Jack o’ lantern | /ʤæk/ /əʊ/ /ˈlæntən/ | Lễ hội đèn bí ngô |
Haunted house | /ˈhɔːntɪd/ /haʊs/ | Nhà hoang, nhà bị ma ám |
Ghost coffin | /gəʊst/ /ˈkɒfɪn/ | Quan tài ma |
Fairy | /ˈfeəri/ | Bà tiên |
Vampire | /ˈvæmpaɪə/ | Ma cà rồng |
Alien | /ˈeɪliən/ | Người ngoài hành tinh |
Devil | /ˈdɛvl/ | Ác quỷ |
Super hero | /ˈs(j)uːpə/ /ˈhɪərəʊ/ | Siêu anh hùng |
Witch | /Witch/ | Phù thủy |
Spider web | /ˈspaɪdə/ /wɛb/ | Mạng nhện |
Ghost | /gəʊst/ | Ma |
Pirates | /ˈpaɪərɪts/ | Cướp biển |
Black cat | /blæk/ /kæt/ | Con mèo đen |
Werewolf | /ˈwɪəwʊlf/ | Chó sói |
Skeleton | /ˈskɛlɪtn/ | Bộ xương người |
Mask | /mɑːsk/ | Mặt nạ |
Skull | /skʌl/ | Đầu lâu |
Mummy | /ˈmʌmi/ | Xác ướp |
Tombstone | /ˈtuːmstəʊn/ | Bia mộ |
Costumes | /ˈkɒstjuːmz/ | Trang phục hóa trang |
Broomstick | /ˈbrʊmstɪk/ | Chổi bay |
Monster | /ˈmɒnstə/ | Quái vật |
Zombie | /ˈzɒmbi/ | Thây ma |
Candy bad | /ˈkændi/ /bæd/ | Túi đựng kẹo |
Witch’s hat | /ˈwɪʧɪz/ /hæt/ | Nón phù thủy |
Wand | /wɒnd/ | Đũa phép |
Demon | /ˈdiːmən/ | Quỷ |
2. Mẫu câu hỏi tiếng Anh về chủ đề Halloween
- Which witch are you? - Bạn hóa trang phù thủy nào đó?
- What is the “poison” costume on Halloween for adults? Màn hóa trang cực độc cho người lớn là gì?
- What is the origin of Halloween? - Nguồn gốc của Halloween là gì?
- What symbols do skeletons carry? - Biểu tượng của những bộ xương là gì?
- Why are people disguised as ghosts or monstrous figures to the street? - Tại sao mọi người lại thích hóa trang thành những bóng ma hoặc những hình thù quái dị ra đường?
Hẹn các bạn ở bài học tiếp theo!