
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Kế toán
Từ mới | Phiên Âm | Nghĩa |
Break-even point |
(breɪk–ˈiːvənpɔɪnt) | Điểm hòa vốn |
Issued capital |
(ˈɪʃud ˈkæpətəl) | Vốn phát hành |
Cost of goods sold | (kɑst ʌv gʊdz soʊld) | Nguyên giá hàng bán |
Carriage | (ˈkærɪʤ) | Chi phí vận chuyển |
Invested capital | (ɪnˈvɛstəd ˈkæpətəl) | Vốn đầu tư |
Fixed assets | (fɪkst ˈæˌsɛts) | Tài sản cố định |
Fixed capital | (fɪkst ˈkæpətəl) | Vốn cố định |
Capital | (ˈkæpətəl) | Vốn |
Working capital | (ˈwɜrkɪŋ ˈkæpətəl) | Vốn lưu động |
Capital expenditure |
(ˈkæpətəl ɪkˈspɛndəʧər) | Chi phí đầu tư |
Conversion costs | (kənˈvɜrʒən kɑsts) | Chi phí chế biến |
Depreciation | (dɪˌpriʃiˈeɪʃən) | Khấu hao |
Authorized capital | (ˈɔθəˌraɪzd ˈkæpətəl) | Vốn điều lệ |
Closing stock | (ˈkloʊzɪŋ stɑk) | Tồn kho cuối kỳ |
Factory overhead expenses | (ˈfæktəri ˈoʊvərˌhɛd ɪkˈspɛnsəz) | Chi phí quản lý phân xưởng |
Depletion |
(dɪˈpliʃən) | Hao phí |
Business purchase |
(ˈbɪznəs ˈpɜrʧəs) | Mua lại doanh nghiệp |
Provision for discounts | (prəˈvɪʒən fɔr dɪˈskaʊnts) | Dự phòng chiết khấu |
Drawing | (ˈdrɔɪŋ) | Rút vốn |
Straight-line method | (streɪt–laɪn ˈmɛθəd) | Phương pháp đường thẳng |
Discounts | (dɪˈskaʊnts) | Chiết khấu |
Closing an account | (ˈkloʊzɪŋ ən əˈkaʊnt) | Đóng tài khoản |
Compensating errors | (ˈkɑmpənˌseɪtɪŋ ˈɛrərz) | Lỗi tự triệt tiêu |
Discounts received | (dɪˈskaʊnts rəˈsivd) | Chiết khấu mua hàng |
Company accounts | (ˈkʌmpəni əˈkaʊnts) | Kế toán công ty |
Disposal of fixed assets | (dɪˈspoʊzəl ʌv fɪkst ˈæˌsɛts) | Thanh lý tài sản cố định |
Cash discounts | (kæʃ dɪˈskaʊnts) | Chiết khấu tiền mặt |
Discounts allowed | (dɪˈskaʊnts əˈlaʊd) | Chiết khấu bán hàng |
Conventions | (kənˈvɛnʃənz) | Quy ước |
Expenses prepaid | (ɪkˈspɛnsəz priˈpeɪd) | Chi phí trả trước |
2. Cách học thuộc từ nhanh chóng và hiệu quả
2.1. Học từ vựng thông qua Mind Map
Một trong những cách học từ vựng tiếng Anh dễ nhớ và được áp dụng nhiều là sử dụng bản đồ tư duy. Việc vận dụng bản đồ tư duy (mind map) sẽ giúp cho việc học từ vựng tiếng Anh thêm phần thú vị với đa dạng màu sắc và hình vẽ phong phú. Phương pháp này hiện nay được rất nhiều bạn học áp dụng và đạt kết quả cao.
2.2. Đọc sách báo và xem video
Việc đọc sách, xem video/nghe nhạc là cách rất hay giúp bạn có thể học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, ngữ cảnh hiệu quả. Trong quá trình đọc sách hay xem video/nghe nhạc thay vì dừng lại để tra từ điển làm ngắt quãng nội dung thì bạn hãy cố gắng tự hiểu nội dung và sau đó ghi hoặc đánh dấu lại những từ không hiểu. Sau khi xem xong bạn mới tra từ điển và đừng quên xem lại đoạn văn/đoạn phim có chứa từ ngữ ấy để nắm chắc ngữ cảnh nhé
Hẹn các bạn ở bài học tiếp theo!