
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Kỳ nghỉ lễ
Từ mới | Phiên Âm | Nghĩa |
New Year’s Day |
/njuː jɪə(r)’z deɪ/ | Năm mới |
Buddha’s Birthday | /ˈbʊdə’z ˈbɜːθdeɪ/ | Lễ Phật đản |
Mid – Autumn Festival = Moon Festival | /mɪd – ˈɔːtəm ˈfestɪvl/, /muːn ˈfestɪvl/ | Tết trung thu |
Vu Lan Festival | / Vu Lan ˈfestɪvl/ | Lễ Vu Lan |
Giong Festival | /Giong ˈfestɪvl/ | Hội Gióng |
Children’s Day | /ˈtʃɪldrənz deɪ/ | Quốc tế thiếu nhi |
Thanksgiving | /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/ | Ngày lễ tạ ơn |
Valentine’s Day | /ˈvæləntaɪn’z deɪ/ | Ngày lễ tình nhân |
The lunar new year | /ðə ˈluːnər nuː jɪr/ | Tết nguyên đán |
Kitchen guardians Day | /ˈkɪtʃɪn ˈɡɑːrdiən deɪ/ | Tết ông Công, ông Táo |
Easter Monday | /ˈiːstərˈmʌndeɪ/ | Ngày thứ hai phục sinh |
April Fools’ Day | /ˈeɪprəl fuːlz’ deɪ/ | Ngày Cá tháng tư |
Vietnamese Women’s Day | /viːˌetnəˈmiːz ˈwʊmən’z deɪ/ | Ngày phụ nữ Việt Nam |
Halloween | /ˌhæloʊˈiːn/ | Lễ hội halloween |
Christmas | /ˈkrɪsməs/ | Giáng sinh |
Father’s Day | /ˈfɑːðə(r)’z deɪ/ | Ngày của bố |
Capital Liberation Day | /ˈkæpɪtl deɪ/ deɪ/ | Ngày giải phóng thủ đô 10/10 |
Lim Festival | /Lim ˈfestɪvl/ | Hội Lim |
New Year’s Eve | /njuː jɪə(r)’z i:v/ | Đêm giao thừa |
Christmas Eve | /ˈkrɪsməs iːv/ | Đêm giáng sinh |
Easter | /ˈiːstər/ | Lễ phục sinh |
Mother’s Day | /ˈmʌðə(r)’z deɪ/ | Ngày của mẹ |
National Defence Day | /ˈnæʃnəl dɪˈfens deɪ/ | Ngày hội quốc phòng toàn dân |
Vietnamese Family Day | /ˌvjetnəˈmiːz ˈfæməli deɪ/ | Ngày gia đình Việt Nam 28/6 |
Death Anniversary of the Hung Kings = Hung Kings Commemorations: | Giỗ tổ Hùng Vương |
2. Mẫu câu hỏi tiếng Anh về Kỳ nghỉ lễ
- How was your day off? - Ngày nghỉ của bạn như thế nào?
- How was your holiday? - Kỳ nghỉ lễ của bạn như thế nào ?
- Have you got any plans for your holiday? - Bạn có kế hoạch gì cho kỳ nghỉ lễ của mình không?
- Are you going away over your holiday, are you at home? - Bạn sẽ ở nhà hay đi chơi xa vậy?
- Did you have a good day last vacation? - Kỳ nghỉ đã qua của bạn vui chứ?
Hẹn các bạn ở bài học tiếp theo!