
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Làm đẹp
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Blush |
(blʌʃ) | phấn má |
Brush | (brʌʃ) | Chổi trang điểm |
Hydrating | (ˈhaɪdreɪtɪŋ) | dưỡng ẩm |
Blusher | (ˈblʌʃə) | phấn má hồng |
Luminous powder | (ˈluːmɪnəs ˈpaʊdə) | Phấn nhũ |
Powder | (ˈpaʊdə) | Phấn phủ |
Facial mask | (ˈfeɪʃəl mɑːsk) | mặt nạ |
Lotion | (ˈləʊʃən) | Kem dưỡng da |
Liquid foundation | (ˈlɪkwɪd faʊnˈdeɪʃən) | kem nền dạng lỏng |
Cream foundation | (kriːm faʊnˈdeɪʃən) | kem nền dạng kem |
Cleasing milk | (Cleasing mɪlk) | sữa tẩy trang |
Lipstick | (ˈlɪpstɪk) | son môi |
Eye shadow | (aɪ ˈʃædəʊ) | phấn mắt |
Foundation | (faʊnˈdeɪʃən) | kem nền |
Cleanser | (ˈklɛnzə) | sữa rửa mặt |
Toner | (ˈtəʊnə) | sản phẩm dưỡng da |
Makeup kit | (ˈmeɪkʌp kɪt) | bộ trang điểm |
Nail file |
/ˈneɪl ˌfaɪl/ | Dũa móng tay |
Nail polish | /ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ/ | Sơn móng tay |
Nail art | / neil ɑ:t/ | Vẽ móng |
Eyeliner |
(ˈaɪˌlaɪnə) | bút kẻ mắt |
Eye shadow | (aɪ ˈʃædəʊ) | phấn mắt |
Pencil eyeliner | (ˈpɛnsl ˈaɪˌlaɪnə) | kẻ mắt chì |
Liquid eyeliner | (ˈlɪkwɪd ˈaɪˌlaɪnə) | kẻ mắt nước |
Palette | (ˈpælɪt) | bảng màu mắt |
Mascara | (mæsˈkɑːrə) | chuốt mi |
False eye lashes | (fɔːls aɪ ˈlæʃɪz) | lông mi giả |
Eyebro brush | (Eyebro brʌ) | chổi chải lông mày |
Eyelash curler | (ˈaɪlæʃ ˈkɜːlə) | kẹp lông mi |
2. Mẫu câu tiếng Anh hay về chủ đề Làm đẹp
- Could you show me some pictures of hairstyles? - Bạn có thể cho tôi xem vài kiểu tóc được không?
- Can you tell me your daily beauty regime? - Bạn có thể chia sẻ bí quyết làm đẹp hàng ngày được không?
- Which brand name of product is suitable for me? - Thương hiệu nào có sản phẩm hợp với tôi?
- What product should I use? - Tôi nên dùng loại nào?
Hẹn các bạn ở bài học tiếp theo!