
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Luật pháp
Từ mới | Phiên âm | Nghĩa |
Act | (ækt) | Đạo luật |
Law | (lɔː) | Luật, luật lệ |
Marriage and family law | (ˈmærɪdʒ ənd ˈfæməli lɔː) | Luật hôn nhân và gia đình |
International law | (ˌɪntəˈnæʃnəl lɔː) | Luật quốc tế |
Intellectual property law | (ˌɪntəˌlektʃuəl ˈprɒpəti lɔː) | Luật sở hữu trí tuệ |
Health care law | (ˈhelθ keə(r) lɔː) | Luật chăm sóc sức khỏe |
Environment law | (ɪnˈvaɪrənmənt lɔː) | Luật môi trường |
Family law | (ˈfæməli lɔː) | Luật hôn nhân gia đình |
Commercial law | (kəˈmɜːʃl lɔː) | Luật thương mại |
Consumer law | (kənˈsjuːmə(r) lɔː) | Luật tiêu dùng |
Criminal law | (ˈkrɪmɪnl lɔː) | Luật hình sự |
Civil law | (ˈsɪvl lɔː) | Luật dân sự |
Ordinance | (ˈɔːdɪnəns) | Pháp lệnh |
Decree | (dɪˈkriː) | Nghị định |
Constitution | (ˌkɒnstɪˈtjuːʃn) | Hiến pháp |
Circular | (ˈsɜːkjələ(r)) | Thông tư |
Bill | (bɪl) | Dự luật |
Code | (kəʊd) | Bộ luật |
Attorney in fact | (əˈtɜːni ɪn fækt) | Luật sư đại diện pháp lý cho cá nhân |
Magistrate | (ˈmædʒɪstreɪt) | Thẩm phán, quan tòa |
Magistrates’ court | (ˈmædʒɪstreɪt kɔːt) | Tòa sơ thẩm |
Lawyer | (ˈlɔɪə(r)) | Luật sư |
Judge | (dʒʌdʒ) | Chánh án, quan tòa |
High court of justice | (haɪ kɔːt əv ˈdʒʌstɪs) | Tòa án tối cao |
Criminal court | (ˈkrɪmɪnl kɔːt) | Tòa hình sự |
Attorney general | (əˈtɜːni ˈdʒenrəl) | Bộ trưởng tư pháp |
Judicial power | (dʒuˈdɪʃl ˈpaʊə(r)) | Quyền tư pháp |
Court of claims | (kɔːt əv kleɪm) | Tòa án khiếu nại |
Executive power | (ɪɡˈzekjətɪv ˈpaʊə(r)) | Quyền hành pháp |
2. Mẫu câu tiếng Anh về chủ đề Luật Pháp
- What do you do? - Bạn làm nghề gì?
- What line of work are you in? - Ngành bạn làm việc là gì?
Hẹn các bạn ở bài học tiếp theo!