1. Từ vựng chủ đề màu sắc 

Từ vựng về bảng màu sắc trong tiếng anh là chủ đề thân thuộc mà ai cũng nên biết khi học tiếng anh. Ngay cả khi bạn rất am hiểu về hội họa thì chưa chắc đã biết hết những điều thú vị về màu sắc trong tiếng anh đâu đó! Bây giờ chúng ta hãy bắt đầu với những màu sắc cơ bản nhất nhé!

1.     White /waɪt/ (adj): trắng
 
2.     Blue /bluː/ (adj): xanh da trời
 
3.     Green /griːn/ (adj): xanh lá cây
 
4.     Yellow /ˈjel.əʊ/ (adj): vàng
 
5.     Orange /ˈɒr.ɪndʒ/(adj): màu da cam
 
6.     Pink /pɪŋk/ (adj): hồng
 
7.     Gray /greɪ/ (adj): xám
 
8.     Red /red/ (adj): đỏ
 
9.     Black /blæk/(adj): đen

10.  Brown /braʊn/ (adj): nâu
 
11.  Beige /beɪʒ/(adj): màu be
 
12.  Violet /ˈvaɪə.lət/ (adj): tím
 
13.  Purple /`pə:pl/: màu tím
 
14.  Bright red /brait red /: màu đỏ sáng
 
15.  Bright green /brait griːn/: màu xanh lá cây tươi
 
16.  Bright blue /brait bluː/ màu xanh nước biển tươi.
 
17.  Dark brown /dɑ:k braʊn/ :màu nâu đậm
 
18.  Dark green /dɑ:k griːn/ : màu xanh lá cây đậm
 
19.  Dark blue /dɑ:k bluː/ màu xanh da trời đậm
 
20.  Light brown /lait braʊn /: màu nâu nhạt
 
21.  Light green /lait griːn /: màu xanh lá cây nhạt
 
22.  Light blue /lait bluː/: màu xanh da trời nhạt

2. Một số thành ngữ trong tiếng Anh chủ đề màu sắc

A white lie: Một lời nói dối vô hại

As white as a ghost: trắng bệch/ xanh như tàu lá

A white-collar worker: nhân viên văn phòng, thường là người làm việc ít nặng nhọc và có mức lương cao. Từ này bắt nguồn từ chiếc áo sơ mi với cổ trắng mà những người làm văn phòng như bác sĩ, luật sư, quản lý,… thường mặc.

White-livered: Nhát gan

Be in the red: ở trong tình cảnh nợ nần

The red carpet: thảm đỏ, được chào đón nồng hậu

Like a red rag to a bull; có khả năng làm ai đó tức giận

Catch somebody red-handed: bắt quả tang ai đó

Black mood: tâm trạng tiêu cực, có thể là bối rối, giận dữ hay thất vọng

Black market: chợ đen, nơi những vụ buôn bán, trao đổi trái phép diễn ra

Black sheep (of the family): con cừu đen trong gia đình, biểu thị người khác biệt so với những người còn lại, thường không nhận được sự tôn trọng của các thành viên

Blue blood: người có xuất thân từ gia đình quý tộc hoặc gia đình giàu có.

Blue ribbon: chất lượng cao, ưu tú

Out of the blue: bất ngờ

Once in a blue moon: hiếm khi xảy ra

True blue: là người đáng tin cậy

Blue-collar worker: những người thường làm các công việc tay chân và nhận lương theo giờ, thường có mức lương thấp hơn. Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh-Mỹ, trước đây, những người công nhân thường mặc đồng phục màu xanh nước biển.

Give someone get the green light: cho phép ai đó làm điều gì, “bật đèn xanh”

Put more green into something: đầu từ nhiều tiền hoặc thời gian hơn vào việc gì đó

Green with envy: ghen tỵ với ai đó

Have yellow streak (biểu thị ai đó không dám làm gì đó)

Pink slip: giấy thông báo bị sa thải (cách nói ẩn dụ vì tờ giấy thông báo sa thải thường có màu hồng)

In the pink: có sức khỏe tốt

Pink-collar worker: chỉ những người lao động là phụ nữ, có lương và phúc lợi xã hội thấp: ý tá, chăm sóc người già và trẻ nhỏ, đánh máy,… Từ này bắt nguồn từ Anh Mỹ, vào những năm 50 của thế kỷ 20, nhân viên làm những công việc này thường mặc áo sơ mi sáng màu hồng

Purple with rage: giận dữ ai đó đến đỏ mặt tía tai

Born to the purple: chỉ những người được sinh ra trong gia đình hoàng tộc hoặc quý tộc.

Grey matter: chất xám, trí thông minh

Gray-hair: tóc muối tiêu, hay màu tóc bạc, chỉ người già

Gray water: nước bẩn

To be browned off: tức giận, chán ngấy

Brown as a berry: màu da sạm nắng

In a brown study: Trầm ngâm suy nghĩ

To do brown: Đánh lừa ai đó

Trên đây là bài học từ vựng về chủ đề Màu sắc Hẹn gặp lại các bạn ở các bài học tiếp theo!