
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mùa đông
Từ mới | Phiên âm | Nghĩa |
Cold |
/kəʊld/ | lạnh |
Gloves | /glʌvz/ | găng tay |
Turtleneck sweater | /ˈtɜːt(ə)lˌnɛk ˈswɛtə/ | áo nỉ cổ lọ |
Sweater | /ˈswɛtə/ | áo nỉ dài tay |
Beanie | /ˈbiːni/ | mũ len |
Fireplace | /ˈfaɪəˌpleɪs/ | bếp sưởi |
Boots | /buːts/ | bốt |
Heat pack | /hiːt pæk/ | túi giữ nhiệt |
Jacket | /ˈʤækɪt/ | áo khoác |
Socks | /sɒks/ | tất |
Scarf | /skɑːf/ | khăn quàng cổ |
Ice sculpture | /aɪs ˈskʌlpʧə/ | điêu khắc băng |
Snowball fight | /ˈsnəʊbɔːl faɪt/ | ném tuyết |
Hockey | /ˈhɒki/ | khúc côn cầu |
Winter sports | /ˈwɪntə spɔːts/ | môn thể thao mùa đông |
Warm | /wɔːm/ | ấm áp |
Frostbitten | /ˈfrɒstˌbɪtn/ | lạnh tê cóng |
Freezing | /ˈfriːzɪŋ/ | lạnh giá |
Frost | /frɒst/ | sương muối |
Dew | /djuː/ | sương |
foggy | /ˈfɒgi/ | sương mù |
Ice | /aɪs/ | băng |
ice skating | /aɪs ˈskeɪtɪŋ/ | trượt băng |
Snowflake | /ˈsnəʊfleɪk/ | bông tuyết |
Snow shovel | /snəʊ ˈʃʌvl/ | xẻng xúc tuyết |
Snowshoes | /ˈsnəʊʃuːz/ | giầy đi trên tuyết |
Skiing | /ˈskiːɪŋ/ | trượt tuyết |
Snowdrift | /ˈsnəʊdrɪft/ | đống tuyết |
Snowy | /ˈsnəʊi/ | bị phủ tuyết |
Snow | /snəʊ/ | tuyết |
2. Mẫu câu tiếng Anh hay về chủ đề mùa đông
- What’s the weather like today? - Thời tiết hôm nay như thế nào?
- What is the weather like in Vietnam? - Ở Việt Nam, thời tiết như thế nào?
- What’s the temperature? - Ngoài trời đang bao nhiêu độ nhỉ?
Hẹn các bạn ở bài học tiếp theo!