
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Mùa thu
Từ mới | Phiên Âm | Nghĩa |
Chilly |
/ˈtʃɪl.i/ | se lạnh |
Cool | /kuːl/ | mát mẻ |
Acorn | /ˈeɪ.kɔːrn/ | quả sồi |
Pine cone | ˈpaɪn ˌkoʊn/ | quả thông |
Chestnut | /ˈtʃes.nʌt/ | hạt dẻ |
Persimmon | /pɚˈsɪm.ən/ | trái hồng |
Fall |
/fɑːl/ | mùa thu |
Season | /ˈsiː.zən/ | mùa |
back-to-school | /bæk tu sku:l/ | nhập học, trở lại trường sau mùa hè |
Deciduous | /di’sidjuəs/ | sự rụng (lá) |
Woolen | /’wulən/ | áo len đan |
Wedding | /’wediɳ/ | đám cưới |
Thanksgiving | /’θæɳks,giviɳ/ | Lễ Tạ ơn |
Scarecrows | /’skeəkrou/ | bù nhìn |
Raking | /reikiɳ/ | cào lá rụng |
Fall rally | /fɔ:l ‘ræli/ | mít-ting, tụ họp mùa thu |
Quilts | /kwilt/ | chăn đắp mùa thu |
Harvest moon | /’hɑ:vist mu:n/ | trăng rằm gần Thu phân nhất |
Festival | /’festivəl/ | ngày hội |
Harvest | /’hɑ:vist/ | vụ thu hoạch |
Migration | /mai’greiʃn/ | sự di trú (chim) |
County fair | /’kaunti feə/ | hội chợ |
Sore throat | /sɔː θrəʊt/ | Đau họng |
Flu | /fluː/ | Cảm cúm |
Typhus | /ˈtaɪfəs/ | Sốt phát ban |
Pinkeye (Conjunctivitis) | /ˈpɪŋkaɪ/ | Đau mắt đỏ |
Asthma | /ˈæsmə/ | Hen suyễn |
Allerg | /ˈælədʒi/ | Dị ứng |
2. Mẫu câu tiếng Anh hay về mùa thu
- What’s the weather like today? - Hôm nay thời tiết như thế nào?
- What is your favorite season of the year? - Bạn yêu mùa nào nhất trong năm ?
- How is the climate in Hanoi? - Khí hậu ở Hà Nội như thế nào?
- What’s the temperature? - Nhiệt độ bây giờ là bao nhiêu?
Hẹn các bạn ở bài học tiếp theo!