
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Mùa xuân
Từ mới | Phiên âm | Nghĩa |
Breeze |
/briːz/ | Gió nhẹ |
Vibrant | /ˈvaɪ.brənt/: | sôi nổi, tràn đầy năng lượng |
Yellow apricot blossom | /ˈjel.oʊ/ /ˈeɪ.prɪ.kɑːt/ /ˈblɑː.səm/ | cây mai |
Thriving | /ˈθraɪ.vɪŋ/: | phát đạt, thịnh vượng |
Thaw | /θɔː/ | (băng) tan |
Sun-kissed | /ˈsʌn kɪst/ | nắng lên |
Seedling | /ˈsiːd.lɪŋ/ | cây con |
Peach tree | /piːtʃ/ /triː/ | cây đào |
New Year’s Eve | /ˌnjuː jɪəz ˈiːv/ | tất niên |
Nest | /nest/ | tổ |
Lunar New Year | /ˈluː.nɚ/ /ˌnuː ˈjɪr/ | Tết Nguyên đán |
Kumquat tree |
/ˈkʌm.kwɒt/ /triː/ | cây quất |
Hopeful | /ˈhoʊp.fəl/ | hy vọng |
Fresh | /freʃ/ | tươi mới |
Fragrance | /ˈfreɪ.ɡrəns/ | hương thơm ngát |
Flower | /ˈflaʊ.ɚ/ | hoa |
Drizzle |
/ˈdrɪz.əl/ | mưa bay |
Bloom | /bluːm/ | (hoa) nở |
Breeze |
/briːz/ | gió nhẹ |
wind |
/ wɪnd / | gió |
rainbow | / ˈreɪnboʊ / | cầu vồng |
Spring | /sprɪŋ/ | mùa xuân |
drizzle | / ˈdrɪzl / | mưa phùn |
Shower | / ˈʃaʊər / | mưa rào |
Fine | /faɪn/ | Trời đẹp |
2. Mẫu câu tiếng Anh hay về mùa xuân
- Lovely day isn’t it? - Hôm nay thời tiết đẹp quá phải không?
- What kind of flower represents spring in the South? - Tên loài hoa tượng trưng cho ngày Tết ở miền Nam là gì?
- What’s the weather like today? - Thời tiết hôm nay thế nào?
- What is your favorite season of the year? - Bạn thích nhất mùa nào trong năm?
- What type of weather do you like best? - Kiểu thời tiết như thế nào bạn thích nhất?
Hẹn các bạn ở bài học tiếp theo!