
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nghệ thuật
Từ mới | Phiên Âm | Nghĩa |
architecture | /ˈɑːkɪtektʃə(r)/ | kiến trúc |
woodcut | /ˈwʊdkʌt/ | tranh khắc gỗ |
sketch | /sketʃ/ | phác họa |
silk painting | /sɪlk/ /ˈpeɪntɪŋ/ | tranh lụa |
sculptor | /ˈskʌlptə(r)/ | nhà điêu khắc |
paper-cut / | ˈpeɪpə(r)/ /kʌt/ | tranh cắt giấy |
sculpture | /skʌlptʃə(r)/ | điêu khắc |
romanticism | /rəʊˈmæntɪsɪzəm/ | chủ nghĩa lãng mạn |
realism | /ˈriːəlɪzəm/ | chủ nghĩa hiện thực |
plastic arts | /ˌplæstɪk ˈɑːts/ | nghệ thuật tạo hình |
orchestra | /ˈɔːkɪstrə/ | dàn nhạc |
opera | /ˈɒprə/ | nhạc kịch |
oil painting | /ˈɔɪl peɪntɪŋ/ | tranh sơn dầu |
performance | /pəˈfɔːməns/ | buổi biểu diễn |
music | /ˈmjuːzɪk/ | âm nhạc |
fine art | /faɪn/ /ɑːt/ | mỹ thuật |
inspired | /ɪnˈspaɪəd/ | cảm hứng |
masterpiece | /ˈmɑːstəpiːs/ | kiệt tác |
exhibition | /ˌeksɪˈbɪʃn/ | cuộc triển lãm |
idea | /aɪˈdɪə/ | quan niệm, ý tưởng |
play | /pleɪ/ | kịch |
photography | /fəˈtɒɡrəfi/ | nhiếp ảnh |
composer | /kəmˈpəʊzə(r)/ | nhà soạn nhạc |
musician | /mjuˈzɪʃn/ | nhạc sĩ |
abstract | /ˈæbstrækt/ | trừu tượng |
artist | /ˈɑːtɪst/ | họa sĩ |
aesthetic | /iːsˈθetɪk/ | mỹ học |
musical | /ˈmjuːzɪkl/ | nhạc kịch |
dance | /dɑːns/ | nhảy múa |
art | /ɑːt/ | nghệ thuật |
2. Mẫu câu tiếng Anhhay về chủ đề Nghệ Thuật
- What's your favorite word of art? - Tác phẩm nghệ thuật nào bạn thích nhất?
- Why do you like it? - Tại sao bạn lại thích nó?
- What's special about it? - Nó có gì đặc biệt?
- Do you want to be an artist? - Bạn có muố trở thành họa sĩ không?
Hẹn các bạn ở bài học tiếp theo!