
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nhà bếp
Tiếng Anh | Phiên Âm | Nghĩa |
dishwasher | /ˈdɪʃˌwɒʃ.əʳ/ | máy rửa bát |
frying pan | /fraɪ.ɪŋ pæn/ | chảo rán |
saucepan | /ˈsɔː.spæn/ | xoong |
dishwashing liquid | /ˈdɪʃwɔʃɪŋ ˌlɪkwɪd/ | nước rửa bát |
scouring pad | /skaʊəʳɪŋ pæd/ | miếng cọ rửa |
blender | /ˈblen.dəʳ/ | máy xay sinh tố |
cooker | /kʊkəʳ/ | nồi |
bowl | /bəʊl/ | chén/tô |
pan | /pæn/ | chảo |
food container | / fuːd kənˈteɪnər/ | hộp đựng thức ăn |
chopstick | /ˈtʃɑːpstɪk/ | Đũa |
paper towel | /ˈpeɪ.pəʳ taʊəl/ | khăn giấy |
dishes | /dɪʃiz/ | bát đĩa |
sink | /sɪŋk/ | bồn rửa bát |
food processor | /fuːd ˈprəʊ.ses.əʳ/ | máy chế biến t hực phẩm |
pot holder | /pɒt ˈhəʊl.dəʳ/ | miếng lót nồi |
oven | /ˈʌv.ən/ | lò hấp |
broiler | /ˈbrɔɪ.ləʳ/ | vỉ nướng |
coffee maker | /ˈkɔfi ˈmeɪkə/ | máy pha cà phê |
stove | /stəʊv/ | bếp ga |
burner | /ˈbɜː.nəʳ/ | bếp |
teakettle | /tiːket.ļ/ | ấm đun nước pha trà |
cutting board | /ˈkʌt.ɪŋ bɔːd/ | thớt |
microwave oven | /ˈmaɪ.krəʊ.weɪv ˈʌv.ən/ | lò vi sóng |
ice tray | /aɪs treɪ/ | khay đá |
refrigerator | /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.təʳ/ | tủ lạnh |
roasting pan | /ˈrəʊ.stɪŋ pæn/ | chảo nướng trong lò vi sóng |
toaster | /ˈtəʊ.stəʳ/ | lò nướng bánh |
casserole dish | /ˈkæs.ər.əʊl dɪʃ/ | nồi hầm |
china | /'tʃainə/ | đồ sứ |
lid | /lɪd/ | nắp, vung |
2. Mẫu câu tiếng Anh chủ đề Nhà Bếp
The dish you cooked smells so good - Món ăn bạn nấu có mùi thơm tuyệt
How should this dish be prepared? - Món này được sơ chế như thế nào đó?
What ingredients should this dish prepare? - Món ăn này cần chuẩn bị những nguyên liệu gì?
What should we do with this chicken dish? - Thịt gà này chúng ta có thể chế biến như thế nào nhỉ?
Chúc các bạn thành công!