
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nông thôn
Từ mới | Phiên Âm | Nghĩa |
Village (n) |
/’vɪl.ɪdʒ/ | ngôi làng |
Well | /wel/ | giếng nước |
River | /’rɪv.ər/ | sông |
Mountain | /ˈmaʊn.tən/ | núi |
Waterfall | /ˈwɑː.t̬ɚ.fɑːl/ | thác nước |
Hill | /hɪl/ | đồi |
Farm | /fɑːrm/ | nông trại |
Agriculture | /’æɡ.rɪ.kʌl.tʃər/ | nông nghiệp |
Fields | /fi:ld/ | cánh đồng |
Farming | /fɑ:rmɪŋ / | làm ruộng |
Canal | /kə’næl/ | kênh, mương |
Lake | /leɪk/ | hồ |
Port | /pɔːrt/ | cảng |
Boat | /bəʊt/ | con đò |
Countryside | /’kʌn.trɪ.saɪd/ | vùng quê |
Rural | /ˈrʊr.əl/ | thuộc nông thôn |
Sea | /siː/ | biển |
Plow | /plɑʊ/ | cái cày |
Isolated area | /’aɪ.sə.leɪt/ /’eə.ri.ə/ | khu vực hẻo lánh |
Valley | /ˈvæl.i/ | thung lũng |
Sand | /sænd/ | cát |
Kite | /kaɪt/ | con diều |
Fishponds | /pɒnd/ | ao cá |
Forest | /ˈfɔːr.ɪst/ | rừng |
Buffalo | /’bʌf.ə.ləʊ/ | con trâu |
Farmer | /ˈfɑːr.mɚ/ | nông dân |
Peace and quiet | /pi:s/ /kwaɪət/ | yên bình và yên tĩnh |
Folk game | /foʊk/ /ɡeɪm/ | trò chơi dân gian |
Cottage | /’kɒt.ɪdʒ/ | mái nhà tranh |
Winding lane | /'waindi / /lein/ | đường làng |
Bamboo flute | /bæmˈbu/ /fluːt/ | sáo trúc |
2. Mẫu câu tiếng Anh về chủ đề Nông thôn
- Where is your hometown? - Quê hương bạn ở đâu?
- How is the atmosphere there? - Không khí ở quê hương bạn thế nào?
- How are people there? - Con người ở quê hương bạn thế nào?
- Would you like to live in contryside? - Bạn có muốn sống ở nông thôn không?
- Is it easy to find a job in contryside? - Có dễ dàng tìm kiếm việc làm ở nông thôn không?
- Is it a good environment for young people? - Đó có phải môi trường tốt cho người trẻ không?
Hẹn các bạn ở bài học tiếp theo!