
Xem phim là một trong những hình thức giải trí vô cùng tuyệt vời sau những giờ làm việc hay học tập đầy mỏi mệt. Hãy cùng IELTS 24h tổng hợp một số từ vựng và mẫu câu tiếng Anh phổ biến về chủ đề Phim Ảnh ở bài viết sau đây nhé
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Phim ảnh
Tiếng Anh | Phiên Âm | Nghĩa |
Action movie | /’ækʃn /’mu:vi/ | phim hành động |
Adventure movie | /əd’ventʃə ‘mu:vi/ | phim chinh thám |
Background | /’bækgraund/ | bối cảnh |
Cameraman | /’kæmərə mæn/ | người quay phim |
Cartoon | /kɑ:’tu:n/ | phim hoạt hình |
Cast | /kɑ:st/ | dàn diễn viên |
Character | /’kæriktə/ | nhân vật |
Cinematographer | /’sinimə tɔgrəfə/ | người chịu trách nhiệm về hình ảnh |
Comedy | /’kɔmidi/ | phim hài |
Director | /di’rektə/ | đạo diễn |
Documentary | /’dɔkju’mentəri/ | phim tài liệu |
Drama movie | /’drɑ:mə ‘mu:vi/ | phim chính kịch |
Film premiere | /film ‘premjrə/ | buổi công chiếu phim |
Historical movie | /his’tɔrikəl/ | phim cổ trang |
Horror movie | /’hɔrə/ | phim kinh dị |
Main actor/actress | /mein ‘æktə/ /’æktris/ | nam/nữ diễn diên chính |
Movie maker | /’mu:vi ‘meikə/ | nhà làm phim |
Movie star | /’mu:vi stɑ:/ | ngôi sao, minh tinh màn bạc |
Plot | /plɔt/ | cốt truyện, kịch bản |
Romance movie | / rə’mæns ‘mu:vi/ | phim tâm lý tình cảm |
Science fiction movie | /’saiəns’fikʃn ‘mu:vi/ | phim khoa học viễn tưởng |
Scriptwriter | /script ‘raitə/ | nhà biên kịch |
Tragedy movie | /’trædʤidic ‘mu:vi/ | phim bi kịch |
Scene | /si:n/ | cảnh quay |
2. Mẫu câu tiếng Anh về chủ đề Phim ảnh
- Is there anything good on at the cinema? - Tối nay có phim gì hay không?
– What’s this film about? - Nội đung của bộ phim nói về gì?
– Have you seen it? - Bạn đã xem phim này chưa?
– Who’s in it? - Ai đóng phim này?
– What’s kind of this film? - Thể loại của bộ phim này là gì vậy?
Chúc các bạn thành công!