
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Phụ nữ
Từ mới | Phiên Âm | Nghĩa |
randmother |
/ˈɡræn.mʌð.ɚ/ | Bà |
Mother | /ˈmʌð.ɚ/ | Mẹ |
Aunt | /ˈʌŋ.kəl/ | Cô, dì |
Niece | /niːs/ | Cháu gái |
Daughter | /ˈdɑː.t̬ɚ/ | Con gái |
Sister | /ˈsɪs.tɚ/ | Chị gái, em gái |
Granddaughter | /ˈɡræn.dɑː.t̬ɚ/ | Cháu gái |
Woman | /ˈwʊm.ən/ | Phụ nữ |
Girl | /ɡɜːl/ | Cô gái |
Female (adj) | /ˈfiːmeɪl/ | Giới tính nữ |
Feminine (adj) | /ˈfemənɪn/ | Phái nữ |
Adorable |
/əˈdɔːr.ə.bəl/ | Yêu kiều, đáng yêu |
Virtuous | /ˈvɜːrtʃuəs/ | Đức hạnh |
Stunning | /ˈstʌnɪŋ/ | gợi cảm hay thu hút |
Sparky | /ˈspɑːki/ | Tràn đầy sức sống và có tinh thần lạc quan, vui tươi. |
Soothing | /ˈsuːðɪŋ/ | Nhẹ nhàng, dịu dàng |
Sexy | /ˈsɛksi/ | quyến rũ |
Sensitive | /ˈsen.sə.t̬ɪv/ | Nhạy cảm |
Resourceful | /rɪˈsɔːrsfl/ | Tháo vát |
Pretty | /ˈprɪti/ | xinh đẹp một cách đáng yêu |
Painstaking | /ˈpeɪnzteɪkɪŋ/ | Chịu khó |
Industrious | /ɪnˈdʌstriəs/ | Cần cù |
Majestic | /məˈdʒɛstɪk/ | Sang trọng, quý phái |
Graceful | /ˈɡreɪsfl/ | Duyên dáng, yêu kiều |
Good-looking | /ˌɡʊdˈlʊkɪŋ/ | ngoại hình bắt mắt |
Faithful | /ˈfeɪθfl/ | Thủy chung |
Exquisite | /ˈɛkskwɪzɪt/ | Xinh đẹp và tinh tế |
Attractive |
/əˈtræk.tɪv/ | Lôi cuốn, hấp dẫn |
Beautiful | /ˈbjut̬ɪfəl/ | Đẹp |
2. Mẫu câu tiếng Anh hay về chủ đề Phụ nữ
- What does your mother do? - Mẹ của bạn làm nghề gì vậy?
- In your opinion, what are the responsibilities of a mother today? - Theo bạn, trọng trách của người phụ nữ ngày này là gì?
- Do the women in your country have the same responsibilities to their families as the men? - Phụ nữ có vai trò trong gia đình như đàn ông ở nước bạn không?
- What’s your opinion of female leaders? - Quan điểm của bạn về lãnh đạo nữ là gì?
Hẹn các bạn ở bài học tiếp theo!