
Từ vựng chủ đề Quốc gia là một trong những chủ đề quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn có thể trao đổi với bạn bè quốc tế về nơi chốn rau cắt rốn hay nơi mà mình sinh sống, làm việc và học tập mỗi ngày. Hãy cùng IELTS 24h tổng hợp 1 số từ vựng chủ đề Quốc gia ở bài viết dưới đây nhé
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Quốc gia đến từ châu Âu
Tiếng Anh | Phiên Âm | Nghĩa |
Belarus | /ˌbɛləˈrʊs/ | Belarus |
Bulgaria | /bʌlˈgɛəriə/ | Bun-ga-ri |
Czech Republic | /ˌtʃɛk rɪˈpʌblɪk/ | Cộng hòa Séc |
Hungary | /ˈhʌŋgəri/ | Hung-ga-ri |
Poland | /ˈpəʊlənd / | Ba Lan |
Romania | /rəʊˈmeɪniə/ | Romania |
Russia | /ˈrʌʃə/ | Nga |
Slovakia | /sləʊˈvækiə/ | Slovakia |
Ukraine | /juːˈkreɪn/ | U-crai-na |
Croatia | /krəʊˈeɪʃə/ | Croatia |
Cyprus | /ˈsaɪprəs/ | Síp |
Greece | /griːs/ | Hy lạp |
Italy | /ˈɪtəli/ | Ý |
Portugal | /ˈpɔːʧəgəl/ | Bồ Đào Nha |
Serbia | /ˈsɜːrbiə/ | Sê-bi-a |
Slovenia | /sləʊˈviːniə/ | Slovenia |
Spain | /speɪn/ | Tây Ban Nha |
Austria | /ˈɒstriə/ | Áo |
Belgium | /ˈbɛldʒəm/ | Bỉ |
France | /ˈfrɑːns / | Pháp |
Germany | /ˈʤɜːməni / | Đức |
Netherlands | /ˈnɛðərləndz/ | Hà Lan |
Switzerland | /ˈswɪtsələnd / | Thụy Sĩ |
Denmark | /ˈdɛnmɑːk/ | Đan Mạch |
England | /ˈɪŋglənd/ | Anh |
Estonia | /ɛˈstəʊniə/ | E-xtô-bi-a |
Finland | ˈ/fɪnlənd/ | Phần Lan |
Iceland | /ˈaɪslənd/ | Ai-xơ-len |
Ireland | Ai-len | |
Norway | /ˈnɔːrweɪ/ | Na Uy |
Scotland | /ˈskɒtlənd/ | Scotland |
Sweden | /ˈswɪdən/ | Thụy Điển |
Wales | /ˈweɪlz/ | Wales |
2. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Quốc gia đến từ châu Mỹ
Tiếng Anh | Phiên Âm | Nghĩa |
Canada | /ˈkænədə/ | Canada |
Mexico | /ˈmɛksɪkəʊ/ | Mexico |
America | /əˈmɛrɪkə/ | Mỹ |
Cuba | /ˈkjuːbə/ | Cu Ba |
Guatemala | /ˌgwɑːtəˈmɑːlə/ | Goa-tê-ma-la |
Jamaica Jamaica | /dʒəˈmeɪkə/ | Jamaica |
Argentina | /ˌɑːrdʒənˈtiːnə/ | Ác-hen-ti-na |
Brazil | /brəˈzɪl/ | Braxin |
Chile | /ˈtʃɪli/ | Chi-nê |
Colombia | /kəˈlɒmbiə/ | Cô-lôm-bi-a |
Ecuador | /kəˈlɒmbiə/ | Ê-cu-a-đo |
Paraguay | /ˈpærəgwaɪ/ | Pa-ra-goat |
Peru | /pəˈruː/ | Pê-ru |
Uruguay | ˈ/jʊərəgwaɪ/ | U-ru-goat |
Venezuela | /ˌvɛnɪˈzweɪlə/ |
Vê-nê-du-ê-la |
3. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Quốc gia đến từ châu Á
Tiếng Anh | Phiên Âm | Nghĩa |
Georgia | ˈ/dʒɔːrdʒə/ | Georgia |
Iran | /ɪˈrɑːn/ | Iran |
Iraq | /ɪˈrɑːk/ | I-rắc |
Kuwait | /kʊˈweɪt/ | Cô-oét |
Lebanon | /ˈlɛbənən/ | Lebanon |
Qatar | /kæˈtɑː/ | Qatar |
Saudi Arabia | Ả-rập Saudi | |
Syria | /ˈsɪriə/ | Sê-ri-a |
Turkey | /ˈtɜːki/ | Thổ Nhĩ Kỳ |
Yemen | /ˈjɛmən/ | Y-ê-men |
Afghanistan | /æfˈgænɪˌstɑːn/ | Afghanistan |
Bangladesh | /ˌbæŋgləˈdɛʃ/ | Bangladesh |
India | /ˈɪndɪə/ | Ấn Độ |
Kazakhstan | /ˌkɑːzɑːkˈstɑːn/ | Kazakhstan |
Pakistan | /ˌpɑːkɪˈstɑːn/ | Pakistan |
Sri Lanka | /sriːˈlæŋkə/ | Sri Lanka |
China | /ˈʧaɪnə/ | Trung Quốc |
Japan | /ʤəˈpæn/ | Nhật Bản |
Vietnam | /ˌvjɛtˈnɑːm / | Việt Nam |
North Korea | /kəˈrɪə/ | Triều Tiên |
South Korea | /kəˈrɪə/ | Hàn Quốc |
Cambodia | /kæmˈbəʊdiə/ | Cam-pu-chia |
Indonesia | /ˌɪndəʊˈniːziə/ | Indonesia |
Laos | /ˈlaʊs/ | Lào |
Malaysia | /məˈleɪziə/ | Ma-lai-xi-a |
Myanmar | /ˈmjænmɑːr/ | Myanmar |
Philippines | /ˈfɪlɪpiːnz/ | Phi-líp-pin |
Singapore | /sɪŋgəˈpɔː/ | Singapore |
Thailand | /ˈtaɪlænd/ | Thái Lan |
Chúc các bạn thành công!