
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Sách
Tiếng Anh | Phiên Âm | Nghĩa |
Book | /bʊk/ | Sách |
Booklet | /ˈbʊklət/ | Cuốn sách nhỏ |
Page | /peɪdʒ/ | Trang sách |
Bookshop | /ˈbʊkʃɑp/ | Nhà sách |
Bookworm | /ˈbʊkwərm/ | Mọt sách |
Author | /ˈɔθər/ | Tác giả |
Poet | /ˈpoʊət/ | Nhà thơ |
Biographer | /baɪˈɑɡrəfər/ | Người viết tiểu sử |
Playwright | /ˈpleɪraɪt/ | Nhà viết kịch |
Bookseller | /ˈbʊkˌsɛlər/ | Người bán sách |
Content | /ˈkɑntɛnt/ | Nội dung |
Chapter | /ˈtʃæptər/ | Chương |
Read | /rid/ | Đọc |
Atlas | /ˈætləs/ | Tập bản đồ |
Bookmark | /ˈbʊkmɑrk/ | Thẻ đánh dấu trang |
Bestseller | /ˌbɛstˈsɛlər/ | Sản phẩm bán chạy nhất |
Plot | /plɑt/ | Sườn, cốt truyện |
Masterpiece | /ˈmæstərˌpis/ | Kiệt tác |
fairy tale | /ˈfeəri teɪl/ | Truyện cổ tích |
Myth | /mɪθ/ | Truyện truyền thuyết |
Ghost story | /gəʊst ˈstɔːri/ | Truyện ma |
Comic | /ˈkɒmɪk/ | Truyện tranh |
Fable | /ˈfeɪbl/ | Truyện ngụ ngôn |
Detective story | /dɪˈtɛktɪv ˈstɔːri/ | Truyện trinh thám |
Funny story | /ˈfʌni ˈstɔːri/ | Truyện cười |
Short story | /ʃɔːt ˈstɔːri/ | Truyện ngắn |
2. Mẫu câu tiếng Anh hay về chủ đề Sách
- Do you like reading books? - Bạn có thích đọc sách không?
- Can I borrow these books? - Tôi có thể mượn những cuốn sách này không?
- Would you help me to find the books? - Bạn có thể tìm giúp tôi cuốn sách này được không?
- What's your favorite type of book? - Thể loại sách yêu thích của bạn là gì?
Hẹn các bạn ở bài học tiếp theo!