1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Sở thích

Từ mới Phiên Âm Nghĩa
Go swimming         /gəʊ ˈswɪmɪŋ/ Đi bơi
Travel      /ˈtræv.əl/   Du lịch
Take photographs        /teɪk ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/  Chụp ảnh
Surf net         /sɜːf nɛt/ Lướt net
Sleep      /sli:p/   Ngủ
Sing         /sɪŋ/ Hát
Read books     /ri:d bʊks/  Đọc sách
Play sports        /pleɪ spɔːts/  Chơi thể thao
Mountaineering        /ˌmaʊn.tənˈɪr.ɪŋ/  Đi leo núi
Listen to music         /ˈlɪs.ən tə’mjuː.zɪk/ Nghe nhạc
Jogging         /ˈdʒɑː.ɡɪŋ/ Chạy bộ
Go to gym         /gəʊ tuː ʤɪm/ Đi tập thể hình
Go shopping      /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/   Đi mua sắm
Go partying        /gəʊ ˈpɑːtɪɪŋ/  Đi dự tiệc
Go for a walk         /gəʊ fɔːr ə wɔːk/ Đi bộ
Gardening       /ˈɡɑːr.dən/  Làm vườn
Knit        /nɪt/  Đan lát
Cycling       /ˈsaɪ.klɪŋ/  Đạp xe
Skate         /skeɪt/ Ván trượt
Tennis  /ˈten.ɪs/ Tennis
Camping         /ˈkæm.pɪŋ/ Cắm trại
Backpacking       /ˈbækˌpæk.ɪŋ/   Du lịch bụi
Jigsaw Puzzles         /ˈdʒɪɡˌsɔ ˌpʌz·əl/ Trò chơi ghép hình
Chess        /ʧɛs/  Cờ vua
Dance         /dæns/ Nhảy múa
 Ballet   /bælˈeɪ/ Múa ba lê
Domino         /ˈdɒmɪnəʊ/ Cờ domino
Golf        /ɡɑːlf/  Đánh golf

2. Mẫu câu tiếng Anh hay về chủ đề Sở thích 

- What is your hobby? = What sort of hobbies do you have? - Sở thích của bạn là gì? 

- What do you like doing? - Sở thích của bạn là gì? 

- What do you do in your free time = What do you get up to in your free time? = What do you like doing in your spare time? - Vào lúc rảnh rỗi bạn thường làm gì? 

- Have you got any favourite bands? - Có nhóm nhạc nào bạn thích không? 

- Do you play any sports?  - Bạn có chơi thể thao không?

Hẹn các bạn ở bài học tiếp theo!