1. Từ vựng tiếng Anh về tình trạng sức khỏe 

Tiếng Anh

Phiên Âm

Nghĩa
headache  /’hedeik/ nhức đầu
healthy  [‘helθi] Khỏe mạnh
toothache  /’tu:θeik/ nhức răng
sore eyes /’so:r ais/ đau mắt
sore throat /sɔ: θrout/ đau họng
cold  /kould/ cảm lạnh
flu  /flu:/ Cúm
cough  /kɔf/ ho
fever  /’fi:və/ sốt
fever virus /’fi:və ‘vaiərəs/ sốt siêu vi
runny nose  /ˈrʌni nəʊz/ sổ mũi
backache  /’bækeik/ đau lưng
sneeze  /sni:z/ hắt hơi
Sick [sik] Ốm

2. Từ vựng tiếng Anh về các loại thuốc 

Tiếng Anh

Phiên Âm

Nghĩa

aspirin

/’æspərin/ thuốc aspirin
cough mixture /kɔf /’mikstʃə/ thuốc ho nước
hay fever tablets  /hei ‘fi:və ‘tæblit/ thuốc trị sốt mùa hè
prescription  /pris’kripʃn/ đơn thuốc
throat lozenges  /θrout ‘lɔzindʤ/ thuốc đau họng viên
vitamin pills  /’vitəmin pils/ thuốc vitamin
medication /ˌmedɪˈkeɪʃən/: dược phẩm
tablet  /ˈtæblət/ thuốc viên
injection /ɪnˈdʒekʃən/ thuốc tiêm, chất tiêm
powder  /ˈpaʊdər/ thuốc bột
solution  /səˈluːʃən/ thuốc nước
syrup  /ˈsɪrəp/ thuốc bổ dạng siro
painkillers  /’peinlis/ thuốc giảm đau
indigestion tablets  /,indi’dʤestʃn ‘tæblit/ thuốc tiêu hóa

2. Mẫu câu hỏi về tình trạng sức khỏe 

Khi muốn hỏi thăm về tình trạng sức khỏe của người đối thoại, nên hỏi như thế nào? Hãy tham khảo ngay các mẫu câu sau đây nhé 

- Where’s the pain?- (Bạn đau ở đâu?)

- How long have you had it? - (Tình trạng này kéo dài bao lâu rồi?)

- How do you feel about taking medication? - (Bạn cảm thấy thế nào khi dùng thuốc?)

- How are you getting on? - (bạn cảm thấy thế nào?)

- Have you taken anything for it? - (bạn đã uống thuốc gì chưa?)

- How are you? - (bạn khỏe không?)

Chúc các bạn thành công!