1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tết Trung Thu
Từ mới | Phiên Âm | Nghĩa |
Mid-autumn festival | /mɪdɔːtəm/ | Tết Trung thu |
Moon cake | /ˈmuːn keɪk/ | bánh Trung thu |
Star-shaped lantern | /stɑːr ʃeɪpt/ /ˈlæn.tən/ | đèn ông sao |
Moon goddess (fairy) | /ˈmuːn/ /ɡɒd.es/ | chị Hằng |
Lantern parade | /ˈlæntən/ /pəˈreɪd/ | rước đèn |
The man in the moon/ The Moon Man | chú cuội | |
Banyan | /ˈbænjæn/ | cây đa |
Moon | /ˈmuːn/ | mặt trăng |
Mask | /mɑːsk/ | mặt nạ |
Toy figurine | /tɔɪ fɪɡ.əˈriːn/ | tò he |
Lantern | /ˈlæn.tən/ | đèn lồng |
Lion dance | /ˈlaɪ.ən dɑːns/ | múa lân |
Jade Rabbit | /dʒeɪd ˈræb.ɪt/ | Thỏ ngọc |
Carp-shaped lantern | /kɑːrp ʃeɪptˈlæn.tən/ | đèn cá chép |
Lantern Light Festival | /ˈlæn.tɚn laɪt ˈfes.tə.vəl/ | Lễ hội hoa đăng |
platform | /ˈplætfɔːm/ | mâm cỗ |
Lunar calendar | /ˈluːnə(r) ˈkælɪndə(r)/ | Âm lịch |
Egg yolk | /eɡ jəʊk/ | lòng đỏ |
Lotus seed | /ˈləʊtəs siːd/ | hạt sen |
Peanut | /ˈpiːnʌt/ | đậu phộng |
Children’s festival | /ˈtʃɪldrən/ | Tết thiếu nhi |
family reunion | /ˈfæməli/ /ˌriːˈjuːniən/ | Sum họp gia đình |
the Moon Palace | /muːn/ /ˈpæləs/ | Cung trăng |
Oriental feature |
/ˈɔː.ri.ənt//ˈfiː.tʃər/ | Nét phương đông |
Bustling | /ˈbʌs.lɪŋ/ | Náo nhiệt |
Vibrant | /jet/ /ˈvaɪ.brənt/ | Rực rỡ |
Contemplate | /ˈkɒn.təm.pleɪt/ | Thưởng ngoạn |
Teeming with | /ˈtiː.mɪŋ/ /wɪð/ | Ngập tràn |
Signify | /ˈsɪɡ.nɪ.faɪ/ | Tượng trung cho |
2. Mẫu câu tiếng Anh hay về chủ đề Tết Trung Thu
- What is the name of the festival? - Lễ hội đó tên là gì?
- When is it held? - Tết trung thu diễn ra khi nào?
- Did you get any plans for Mid-autumn festival? - Bạn có dự định gì cho Tết Trung Thu chưa?
- What are you up to over Mid-autumn festival?- Bạn định làm gì trong Tết Trung thu?
Chúc bạn có một ngày Tết Trung Thu vui vẻ!