
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Thành phố
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
city |
/ˈsɪti/ | thành phố |
taxi rank | /ˈtæksi ræŋk/ | bãi đỗ taxi |
parking lot | /ˈpɑːrkɪŋ lɑːt/ | bãi đỗ xe |
dotted line | /ˈdɑːtɪd laɪn/ | vạch phân cách |
lane | /leɪn/ | làn đường |
office building | /ˈɒf.ɪs ˈbɪl.dɪŋ/ | tòa nhà văn phòng |
subway station | /ˈsʌb.weɪ ˈsteɪ.ʃən/ | trạm xe điện ngầm |
tunnel | /’tʌnl/ | đường hầm |
exhaust fumes | /ɪɡ’zɔst/ /fjumz/ | khí thải, khói bụi |
square | /skweər/ | quảng trường |
residential area | /ˌrez.ɪˈden.ʃəl/ /ˈeə.ri.ə/ | khu dân cư |
industrial zone | /in’dʌstriəl/ | khu công nghiệp |
shopping mall | /’ʃɔpiɳ/ | trung tâm thương mại |
downtown | /’dauntaun/ | trung tâm thành phố |
bus stop | /bʌs/ | điểm dừng xe bus |
apartment house | /əˈpɑːt.mənt haʊs/ | chung cư |
avenue | /ˈævənuː/ | đại lộ |
intersection | /ˌɪn.təˈsek.ʃən/ | giao lộ |
traffic jam |
/ˈtræf.ɪk/ /dʒæm/ | ùn tắt giao thông |
overload | /ˌəʊ.vəˈləʊd/ | quá tải |
noise | /nɔɪz/ | tiếng ồn |
social’s vices | /vaɪs/ | tệ nạn xã hội |
pollution | /pəˈluː.ʃən/ | ô nhiễm |
litter | /ˈlɪt.ər/ | xả rác |
amenities |
/əˈmiː.nə.ti/ | tiện nghi |
ninghtlife | /ˈnaɪt.laɪt/ | cuộc sống về đêm |
vibrant | /ˈvaɪ.brənt/ | sôi động/ rực rỡ |
hustle and bustle | /ˈhʌs.əl/ /ˈbʌs.əl/ | hối hả và nhộn nhịp |
stress/ pressure | /stres/ / /ˈpreʃ.ər/ | áp lực/căng thẳng |
lure | /lʊər/ | thu hút/ cám dỗ |
2. Mẫu câu tiếng Anh hay về chủ đề thành phố
- Where is your hometown? - Quê hương của bạn ở đâu?
- Can you describe a little bit about your hometown? - Bạn có thể miêu tả một chút về quê hương của bạn được không?
- What do you like most about your hometown? - Điều bạn thích nhất về quê hương của bạn là gì?
Hẹn các bạn ở bài học tiếp theo!