1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Thời gian
Tiếng Anh | Phiên Âm | Nghĩa |
Second | /ˈsek.ənd/ | Giây |
Minute | /ˈmɪn.ɪt/ | Phút |
Hour | /aʊr/ | Tiếng |
Week | /wiːk/ | Tuần |
Decade | /dekˈeɪd/ | Thập kỷ |
Century | /ˈsen.tʃər.i/ | Thế kỷ |
Weeekend | /ˈwiːend/ | Cuối tuần |
Month | /mʌnθ/ | Tháng |
Year | /jɪr/ | Năm |
Millennium | /mɪˈlen.i.əm/ | Thiên niên kỷ |
Morning | /ˈmɔːnɪŋ/ | Buổi sáng |
Afternoon | /ˌæf.tɚˈnuːn/ | Buổi chiều |
Evening | /ˈiːnɪŋ/ | Buổi tối |
Midnight | /ˈmɪd.naɪt/ | Nửa đêm |
Dusk | /dʌsk/ | Hoàng hôn |
Dawn | /dɑːn/ | Bình minh |
Never | /ˈnev.ɚ/ | Không bao giờ |
Often | /ˈɒf.tən/ | Thường xuyên |
Occasionally | /əˈkeɪʒ.nəl.i/ | Thỉnh thoảng |
Rarely | /ˈrer.li/ | Hiếm khi |
Normally | /ˈnɔːmə.li/ | Thường xuyên |
Alway | /ˈɑːweɪz/: | Luôn luôn |
Sometimes | /’sʌmtaimz/ | Thỉnh thoảng, đôi khi |
Seldom | /’seldəm/ | Ít khi, hiếm khi |
2. Mẫu câu tiếng Anh chủ đề thời gian
- Could you tell me the time, please? – Bây giờ là mấy giờ rồi?
- Do you know what time it is? – Bạn có biết bây giờ là mấy giờ không?
- Do you happen to have the time? – Bạn có biết mấy giờ rồi không?
- What's the time? = What time is it? – Bây giờ là mấy giờ rồi?
Chúc các bạn thành công!