
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Thư tín
Từ mới | Phiên âm | Nghĩa |
text message |
/tɛkst ˈmɛsəʤ/ | tin nhắn văn bản |
to call someone back | /tu kɔl ˈsʌmˌwʌn bæk/ | gọi lại cho ai |
express | /iks'pres/ | nhanh, hỏa tốc, tốc hành |
to send a text message | /tu sɛnd ə tɛkst ˈmɛsəʤ/ | gửi tin nhắn |
message | /ˈmɛsəʤ/ | tin nhắn |
to text | /tu tɛkst/ | nhắn tin |
courier | /'kuriə/ | người đưa thư, người chuyển phát |
layout | /ˈleɪaʊt/ | sự bổ trí trang giấy |
complication | /ˌkɑːmplɪˈkeɪʃn/ | sự phức tạp, sự rắc rối |
to leave a message | /tu liv ə ˈmɛsəʤ/ | để lại tin nhắn |
beforehand | /bi'fɔ:hænd/ | sẵn, có sẵn, trước, sớm |
revise | /ri'vaiz/ | đọc lại, xem lại, duyệt lại |
mention | /'menʃn/ | nói đến, đề cập đếm |
register | /'redʤistə/ | đăng ký |
petition | /pi'tiʃn/ | đơn kiến nghị, đơn thỉnh cầu |
assemble | /ə'sembl/ | thu thập, lắp ráp, tập hợp |
to be cut off | /tu bi kʌt ɔf/ | bị cắt tín hiệu |
proof | /proof/ | bằng chứng, chứng cớ |
Answer | /ˈænsər/ | trả lời |
Text | /tɛkst/ | nhắn tin; tin nhắn |
Stamp | /stæmp/ | tem |
Send | /sɛnd/ | gửi đi |
Hotline | /ˈhɑtˌlaɪn/ | đường dây nóng |
Signature | /ˈsɪgnəʧər/ | chữ ký |
Communicate | /kəmˈjunəˌkeɪt/ | giao tiếp |
Message | /ˈmɛsəʤ/ | tin nhắn |
Contact | /ˈkɑnˌtækt/ | liên hệ, địa chỉ liên hệ |
Missed | /mɪst/ | lỡ, nhỡ |
Receive | /rəˈsiv/ | nhận được |
Call | /kɔl/ | gọi điện thoại |
Phone number | /foʊn ˈnʌmbər/ | số điện thoại |
2. Mẫu câu tiếng anh về chủ đề Thư tín
- How much is a stamp? - Bao nhiêu tiền một con tem?
- Where’s the postbox? - Hòm thư được đặt ở đâu?
- Are you sending it by regular or by express? - Bạn muốn gửi thư thường hay nhanh?
- What’s the postage on this parcel to Hanoi? - Cước phí từ đây đến Hà Nội là bao nhiêu?
- How long will it take for my letter to reach its destination? - Bao lâu thì thư của tôi có thể đến tay người nhận?
Hẹn các bạn ở bài học tiếp theo!