
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tính cách con người
Từ mới | Phiên Âm | Nghĩa |
Broad-minded = open-minded |
/brɔːd-ˈmaɪndɪd; ˈəʊpən-ˈmaɪndɪd/ |
cởi mở, thoải mái |
Friendly | /ˈfrɛndli/ | thân thiện |
Aggressive | /əˈgrɛsɪv/ | hung hăng, hiếu chiến |
Compassionate | / kəmˈpæʃənɪt/ | có lòng trắc ẩn |
Haughty | /ˈhɔːti/ | kiêu căng, ngạo mạn |
Creative | /eɪtɪv/ | sáng tạo |
Bad-tempered | /ˈbædˈtɛmpəd/ | nóng tính |
Cruel | /krʊəl/ | độc ác, tàn nhẫn |
Carefree | /keəfriː/ | vô tư |
Considerate | /kənˈsɪdərɪt/ | ân cần chu đáo, quan tâm |
Extroverted | /ˈɛkstrəʊˌvɜːtɪd/ | hướng ngoại |
Introverted | ˌ/ɪntrəʊˈvɜːtɪd/ | hướng nội |
Clever, keen | /ˈklɛvə, kiːn/ | khéo léo |
Cheerful | /ʧɪəfʊl/ | vui tươi |
Insolent |
/ɪnsələnt/ |
dị lập, tách biệt |
Amusing | /, əˈmjuːzɪŋ/ | vui vẻ |
Quiet | /ˈkwaɪət/ | ít nói, trầm tính |
Careful | /keəfʊl/ | cẩn thận |
loyal | /ˈlɔɪəl/ | trung thành |
Amicable | /ˈæmɪkəbl/ | thân ái, thân tình |
Mean | /miːn/ | keo kiệt |
Faithful | /ˈfeɪθfʊl/ | chung thủy |
Devoted | /dɪˈvəʊtɪd/ | hết mình |
Unreliable | /ʌnrɪˈlaɪəbl/ | không đáng tin |
Shallow | /ʃæləʊ/ | nông cạn |
Bad-tempered | /ˈbædˈtɛmpəd/ | nóng tính |
Funny | /ˈfʌni/ | vui vẻ |
Haughty | /ˈhɔːti/ | kiêu căng, ngạo mạn |
Confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | tự tin |
Dumb | /dʌm/ | ngốc nghếch |
Hardworking |
/ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ/ | chăm chỉ |
Sincere | /sɪnˈsɪə/ | chân thành |
Honest | /ˈɒnɪst/ | trung thực |
Thoughtful | /θɔːtfʊl/ | thận trọng, chín chắn |
Truthful | /ˈtruːθfʊl/ | thật thà |
2. Mẫu câu tiếng Anh về chủ đề Tính cách con người
- What do you think about yourself? - Bạn nghĩ gì về bản thân mình?
- What are three positive personality traits you have? - Bạn có 3 đặc điểm tính cách tích cực nào?
- Which character are you? - Bạn có tính cách như thế nào?
- Which character is her strength? - Tính cách nào là điểm mạnh của cô ấy?
- What is your weakness? - Điểm yếu của bạn là gì?
Hẹn các bạn ở bài học tiếp theo!