Trái cây là loại thực phẩm vừa ngon miệng, vừa chứa nhiều vitamin và khoáng chất giúp tăng cường sức khỏe cho người thưởng thức. Để biết những loại quả thông dụng nhất trong việc giao tiếp cũng như rèn luyện viết tiếng Anh, hãy cùng IELTS 24h khám phá bộ từ vựng theo chủ đề Trái cây qua bài viết dưới đây nhé.

1. Từ vựng tiếng Anh về trái cây

STT

Từ vựng

Cách phát âm

Nghĩa của từ

1

Almond

/’a:mənd/

quả hạnh

2

Ambarella

/’æmbə’rælə/

cóc

3

Apple

/’æpl/

táo

4

Apricot

/ˈæ.prɪ.kɒt/

5

Avocado

/¸ævə´ka:dou/

6

Banana

/bə’nɑ:nə/

chuối

7

Berry

/’beri/

dâu

8

Blackberries

/´blækbəri/

mâm xôi đen

9

Cantaloupe

/’kæntəlu:p/

dưa vàng

10

Cherry

/´tʃeri/

anh đào

11

Chestnut

/´tʃestnʌt/

hạt dẻ

12

Citron

/´sitrən/

quả thanh yên

13

Coconut

/’koukənʌt/

dừa

14

Cranberry

/’krænbəri/

quả nam việt quất

15

Currant

/´kʌrənt/

nho Hy Lạp

16

Custard-apple

/’kʌstəd,æpl/

mãng cầu (na)

17

Dates

/deit/

quả chà là

18

Dragon fruit

/’drægənfru:t/

thanh long

19

Durian

/´duəriən/

sầu riêng

20

Fig

/fig/

sung

21

Granadilla

/,grænə’dilə/

dưa Tây

22

Grape

/greɪp/

nho

23

Grapefruit (or pomelo)

/’greipfru:t/

bưởi

24

Green almonds

/gri:n ‘ɑ:mənd/

quả hạnh xanh

25

Guava

/´gwa:və/

ổi

26

Honeydew

/’hʌnidju:/

dưa xanh

27

Honeydew melon

/’hʌnidju: ´melən/

dưa bở ruột xanh

28

Indian cream cobra melon

/´indiən kri:m ‘koubrə ´melən/

dưa gang

29

Jackfruit

/’dʒæk,fru:t/

mít

30

Jujube

/´dʒu:dʒu:b/

táo ta

31

Kiwi fruit

/’ki:wi:fru:t/

kiwi

32

Kumquat

/’kʌmkwɔt/

quất

33

Lemon

/´lemən/

chanh vàng

34

Lime

/laim/

chanh vỏ xanh

35

Longan

/lɔɳgən/

nhãn

36

Lychee (or litchi)

/’li:tʃi:/

vải

37

Malay apple

/mə’lei ‘æpl/

điều

38

Mandarin (or tangerine)

/’mændərin/

quýt

39

Mango

/´mæηgou/

xoài

40

Mangosteen

/ˈmaŋgəstiːn/

măng cụt

41

Melon

/´melən/

dưa

42

Orange

/ɒrɪndʒ/

cam

43

Papaya (or pawpaw)

/pə´paiə/

đu đủ

44

Passion-fruit

/´pæʃən¸fru:t/

chanh dây

45

Peach

/pitʃ/

đào

46

Pear

/peə/

47

Persimmon

/pə´simən/

hồng

48

Pineapple

/’pain,æpl/

dứa, thơm

49

Plum

/plʌm/

mận

50

Pomegranate

/´pɔm¸grænit/

lựu

51

Raisin

/’reizn/

nho khô

52

Rambutan

/ræmˈbuːtən/

chôm chôm

53

Sapota

sə’poutə/

sapôchê

54

Soursop

/’sɔ:sɔp/

mãng cầu xiêm

55

Star apple

/’stɑ:r ‘æpl/

vú sữa

56

Starfruit

/’stɑr.fru:t/

khế

57

Strawberry

/ˈstrɔ:bəri/

dâu tây

58

Tamarind

/’tæmərind/

me

59

Ugli fruit

/’ʌgli’fru:t/

quả chanh vùng Tây Ấn

60

Watermelon

/’wɔ:tə´melən/

dưa hấu

2. Một số câu hỏi giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất về trái cây:

- Do you like to eat fruits? What’s your favorite one?

- How often do you eat fresh fruit?

- In your opinion, what’s the most delicious fruit?

- How often do you drink fruit juice? What kind of fruit juice do you drink?

- Do you like to eat fruit salad?

- What kind of fruits do you buy at the supermarket?

- What are the most common fruits in your country?

Trên đây là bài học từ vựng về chủ đề trái cây. Hẹn gặp lại các bạn ở các bài học tiếp theo!