
Chủ đề Trường học là một chủ để phổ biến và không còn quá xa lạ trong đề thi của các kỳ thi tiếng Anh những năm qua. Để có thể chinh phục và đạt kết quả cao thì không thể không ghi nhớ bộ từ vựng cũng như các cụm từ liên quan đến chủ đề này. Hãy cùng IELTS 24h ghi nhớ và nắm chắc các từ vựng cũng như cụm từ quan trọng về chủ đề Trường học để đạt kết quả tốt nhất nhé
1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Primary school |
ˈpraɪməri skuːl | Trường tiểu học |
Nursery school |
ˈnɜːsəri skuːl | Trường mầm non |
Kindergarten | ˈkɪndəˌgɑːtn | Trường mẫu giáo |
Junior high school | ˈʤuːnjə haɪ skuːl | Trường trung học cơ sở |
High school | haɪ skuːl | Trường trung học phổ thông |
Private school | ˈpraɪvɪt skuːl | Trường tư thục |
State school | steɪt skuːl | Trường công lập |
Boarding school | ˈbɔːdɪŋ skuːl | Trường nội trú |
Day school | deɪ skuːl | Trường bán trú |
English school | ˈɪŋglɪʃ skuːl | Trường anh ngữ |
Art College | ɑːt ˈkɒlɪʤ | Cao đẳng nghệ thuật |
Teacher Training College | ˈtiːʧə ˈtreɪnɪŋ ˈkɒlɪʤ: | Trường tư sư phạm |
University | ˌjuːnɪˈvɜːsɪti | Đại học |
English school | ˈɪŋglɪʃ skuːl | Trường anh ngữ |
2. Từ vựng tiếng Anh về chức vụ
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
President/ rector/ principal/ school head/headmaster/ headmistress | ˈprɛzɪdənt/ ˈrɛktə/ ˈprɪnsəpəl/ skuːl hɛd/ˌhɛdˈmɑːstə/ ˌhɛdˈmɪstrəs | Hiệu trưởng |
Assistant principals: | əˈsɪstənt ˈprɪnsəpəlz: | Hiệu phó |
Teacher | ˈtiːʧə | Giáo viên, giảng viên |
Monitor | ˈmɒnɪtə | Lớp trưởng |
Secretary | ˈsɛkrətri | Bí thư |
Student | ˈstjuːdənt | Sinh viên |
Head boy | hɛd bɔɪ | Nam sinh đại diện trường |
Head girl | hɛd gɜːl | Nữ sinh đại diện trường |
School governor hoặc governor | skuːl ˈgʌvənə həʊặsiː ˈgʌvənə | Ủy viên hội đồng quản trị trường |
Head teacher | hɛd ˈtiːʧə | Giáo viên chủ nhiệm |
3. Từ vựng tiếng Anh về trường học – Các phòng ban
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Academy department | əˈkædəmi dɪˈpɑːtmənt | phòng học vụ |
Cafeteria: | ˌkæfɪˈtɪərɪə | căng tin |
Clerical department: | ˈklɛrɪkəl dɪˈpɑːtmənt | phòng văn thư |
Hall: | hɔːl | hội trường |
Laboratory: | ləˈbɒrətəri | phòng thí nghiệm |
Medical room: | ˈmɛdɪkəl ruːm | phòng y tế |
Parking space: | ˈpɑːkɪŋ speɪs | khu vực gửi xe |
Principal’s office: | ˈprɪnsəpəlz ˈɒfɪs | phòng hiệu trưởng |
Security section: | sɪˈkjʊərɪti ˈsɛkʃən | phòng bảo vệ |
Sport stock: | spɔːt stɒk | kho chứa dụng cụ thể chất |
Supervisor room: | ˈsjuːpəvaɪzə ruːm | phòng giám thị |
Teacher room: | ˈtiːʧə ruːm | phòng chờ giáo viên |
The youth union room: | ðə juːθ ˈjuːnjən ruːm | phòng đoàn trường |
Traditional room: | trəˈdɪʃənl ruːm | phòng truyền thống |
Vice – Principal’s office – Principal’s office: | vaɪs – ˈprɪnsəpəlz ˈɒfɪs – ˈprɪnsəpəlz ˈɒfɪs | phòng phó hiệu trưởngVice - phòng phó hiệu trưởng |
Chúc các bạn đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!