
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Văn hóa
Từ mới | Phiên âm | Nghĩa |
Cultural assimilation | (ˈkʌltʃərəl əˌsɪməˈleɪʃn) | Sự đồng hóa về văn hóa |
Cultural heritage | (ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ) | Di sản văn hoá |
The Museum of History | (ðə mjuˈziːəm əv ˈhɪstri) | Bảo tàng lịch sử |
Prejudice | (ˈpredʒədɪs) | Định kiến, thành kiến |
National identity | (ˈnæʃnəl aɪˈdentəti) | Bản sắc dân tộc |
Civilization | (ˌsɪvəlaɪˈzeɪʃn) | Nền văn minh |
Historic site | (hɪˈstɒrɪk saɪt) | Di tích lịch sử |
Intangible cultural heritage of humanity | (ɪnˈtændʒəbl ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ əv hjuːˈmænəti) | Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại |
Acculturation | (əˌkʌltʃəˈreɪʃn) | Sự tiếp nhận và biến đổi văn hóa |
The Museum of Fine Arts | (ðə mjuˈziːəm əv faɪn ɑːt) | Bảo tàng mỹ thuật |
Folk culture | (fəʊk ˈkʌltʃə(r)) | Văn hóa dân gian |
Cultural specificity | (ˈkʌltʃərəl ˌspesɪˈfɪsəti) | Nét đặc trưng văn hóa |
Cultural exchange | (ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ) | Trao đổi văn hóa |
Ritual | (ˈrɪtʃuəl) | Lễ nghi |
Race conflict | (reɪs ˈkɒnflɪkt) | Xung đột sắc tộc |
Fine art handicraft articles | (faɪn ɑːt ˈhændikrɑːft ˈɑːtɪkl) | Đồ thủ công mỹ nghệ |
Culture shock | (ˈkʌltʃə(r) ʃɒk) | Sốc văn hóa |
Cultural integration | (ˈkʌltʃərəl ˌɪntɪˈɡreɪʃn) | Hội nhập văn hóa |
Tradition | (trəˈdɪʃn) | truyền thống |
Cultural festival | (ˈkʌltʃərəl ˈfestɪvl) | Lễ hội văn hóa |
The Museum of the Army | (ðə mjuˈziːəm əv ðə ˈɑːmi) | Bảo tàng quân đội |
Cultural uniqueness | (ˈkʌltʃərəl juˈniːknəs) | Nét độc đáo trong văn hóa |
Integrate | (ˈɪntɪɡreɪt) | Hội nhập |
Racism | (ˈreɪsɪzəm) | Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc |
Offering/ sustenance | (ˈɒfərɪŋ/ ˈsʌstənəns) | Đồ cúng |
Wooden carvings | (ˈwʊdn ˈkɑːvɪŋ) | Đồ gỗ chạm trổ gỗ |
Ancient monument | (ˌeɪnʃənt ˈmɒnjumənt) | Di tích cổ |
Wonder | (ˈwʌndə(r)) | Kỳ quan |
Oral tradition | (ˈɔːrəl trəˈdɪʃn) | Truyền miệng |
Show prejudice | (against smb/smt) (ʃəʊ ˈpredʒədɪs) | Thể hiện thành kiến |
Cultural misconception | (ˈkʌltʃərəl ˌmɪskənˈsepʃn) | Hiểu lầm về văn hóa |
Assimilate | (əˈsɪməleɪt) | Đồng hóa |
International and domestic tours | (ˌɪntəˈnæʃnəl ənd dəˈmestɪk tʊə(r)) | Các tua du lịch quốc tế và nội địa |
Traditional opera | (trəˈdɪʃənl ˈɒprə) | Chèo |
Ethical standard | (ˈeθɪkl ˈstændəd) | Chuẩn mực đạo đức |
The Museum of the Revolution | (ðə mjuˈziːəm əv ðə ˌrevəˈluːʃn) | Bảo tàng cách mạng |
Rattan wares | (ræˈtæn weə(r)) | Đồ làm bằng mây |
New Year’s Eve | (ˌnjuː jɪəz ˈiːv) | Đêm giao thừa |
Discriminate (against smb) | (dɪˈskrɪmɪneɪt): | Phân biệt đối xử |
Garments | (ˈɡɑːmənt) | Đồ may mặc |
Artworks shop | (ˈɑːtwɜːk ʃɒp) | Cửa hàng mỹ nghệ |
Full satisfaction guaranteed | (fʊl ˌsætɪsˈfækʃn ˌɡærənˈtiː) | hoàn toàn thỏa mãn |
Art show | (ɑːt ʃəʊ) | Buổi biểu diễn văn nghệ |
Eliminate | (ɪˈlɪmɪneɪt) | Loại trừ |
2. Mẫu câu tiếng Anh chủ đề Văn hóa
- What color is considered a lucky color in Lunar New Year? - Màu may mắn trong Tết Nguyên Đán là gì?
- Which type of animal is traditionally used in the New Year’s day parade? - Con vật truyền thống nào thường xuất hiện trong các biểu diễn đầu năm mới?
- What is the most popular holiday in Vietnam? - Lễ hội phổ biến nhất ở Việt Nam là gì?
- What is the cultural specificity in Vietnam? - Nét đặc trưng văn hóa ở Việt Nam là gì?
- What to know about the Vietnamese Culture? - Bạn có hiểu biết gì về văn hóa Việt Nam không?
Hẹn các bạn ở bài học tiếp theo!