
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Việc nhà
Tiếng Anh | Phiên Âm | Nghĩa |
do the cooking | /du ðə ˈkʊkɪŋ/ | nấu ăn |
do the laundry | /du ðə ˈlɔːndri/ | giặt quần áo |
dust the furniture | /dʌst ðə ˈfɜːnɪtʃər/ | quét bụi đồ đạc |
hang up the laundry | /hæŋ ʌp ðə ˈlɔːndri/ | phơi quần áo |
iron the clothes | /aɪən ðə kləʊðz/ | ủi quần áo |
mop the floor | /mɒp ðə flɔːr/ | lau nhà |
sweep the floor | /swiːp ðə flɔːr/ | quét nhà |
take out the rubbish | /teɪk aʊt ðə ˈrʌbɪʃ/ | đổ rác |
wash the dishes | /wɒʃ ðə ˈdɪʃəz/ | rửa chén |
water the plants | /ˈwɔːtər ðə plɑːnts/ | tưới cây |
Freshen (up) |
/’freʃn ʌp/ | làm thơm mát, trong lành |
Hang (up) | /hæɳ ʌp/ | treo lên |
Mop (up) | /mɔp ʌp/ | lau chùi |
Organize | /’ɔ:gənaiz/ | sắp xếp đồ đạc |
Rinse | /rins/ | súc, rửa, dội, giũ bằng nước |
Sanitize | /’sænitaiz/ | tẩy độc, lọc, khử trùng |
Scrub | /skrʌb/ | lau, chùi, cọ mạnh |
Tidy (up) | /’taidi ʌp/ | dọn dẹp, sắp xếp gọn gang |
Vacuum | /’vækjuəm/ | hút (bụi) |
Wipe (up) | /waip ʌp/ | lau chùi |
Make breakfast | /meik ‘brekfəst/ | Làm bữa sáng |
Read newspaper | /ri:d’nju:z,peipə/: | Đọc báo |
Bleach | /bliːtʃ/ | Chất tẩy trắng |
Broom : | /bruːm/ | Chổi |
2. Mẫu câu tiếng Anh chủ đề Việc nhà
How do you split the housework in the family? - Bạn phân chia việc nhà trong gia đình như thế nào?
What household chores does each member of the family do? - Mỗi thành viên trong gia đình làm những công việc nhà gì?
Do the family members enjoy the housework? - Các thành viên trong gia đình có thích làm việc nhà không?
What are the benefits of everyone in the family sharing the housework? - Lợi ích của việc chia sẻ việc nhà là gì trong gia đình là gì?
Chúc cac bạn thành công!