1. IELTS Speaking Part 1 là gì? 

1.1. IELTS Speaking Part 1 là gì? 

Đối với bài thi IELTS Speaking, mỗi thí sinh sẽ đối thoại trực tiếp với một giám khảo (người quản lý bài kiểm tra và đánh giá thí sinh cùng lúc khi thí sinh trả lời). Với IELTS Speaking Part 1, thí sinh sẽ có khoảng 4 phút để trao đổi và trả lời các câu hỏi mà giám khảo đưa ra về một số câu hỏi cá nhân đơn giản về các chủ đề quen thuộc hàng ngày. Ví dụ như chủ đề về: công việc, học tập, nơi bạn sống, thực phẩm, ngày lễ, bạn bè, đi chơi, lễ hội, thể thao, trường học và giao thông công cộng, con số.

1.2. Tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking Part 1

- Lexical Resource (Khả năng từ vựng): Thí sinh cần sử dụng từ vựng đa dạng thuộc nhiều chủ đề khác nhau. Bên cạnh đó, cách kết hợp từ chính xác và đúng ngữ cảnh cũng sẽ được đánh giá rất cao.

- Fluency and Coherence (Độ trôi chảy, mạch lạc): Đánh giá khả năng nói trôi chảy, liền mạch của thí sinh. Đồng thời, bạn cần duy trì độ dài trình bày tương đối phù hợp với từng phần thi và trả lời đúng trọng tâm các câu hỏi.

- Grammartical Range and Accuracy (Sự chính xác và đa dạng trong ngữ pháp): Giám khảo sẽ đánh giá khả năng kết hợp linh hoạt của nhiều kiểu cấu trúc ngữ pháp khác nhau trong phần trả lời (mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, câu đảo ngữ…). Hơn nữa, thí sinh cũng cần tránh mắc những lỗi ngữ pháp cơ bản như chia sai động từ.

- Pronunciation (Khả năng phát âm): Việc phát âm chính xác và sử dụng ngữ điệu tự nhiên giúp phần trình bày rõ ràng và dễ hiểu hơn. Điều đó sẽ giúp bạn tránh phạm những sai lầm không đáng có.

2. Từ vựng IELTS chủ đề Names

1. Surname (last name, family name): họ

2. First name (forename, Christian name, given name): tên

3. Middle name: tên đệm

4. Full name: tên đầy đủ

5. Nickname: tên nhạo, tên giễu, tên gọi ở nhà, biệt danh

6. Pen-name: bút danh, tên hiệu

7. Hard to pronounce: khó phát âm

8. A bit of a mouthful: cụm từ hơi khó đọc

9. To screw one’s name up: đọc sai tên

10. A newborn baby: trẻ sơ sinh

11. To mess one’s name up: đọc sai

12. A positive image: hình ảnh tốt đẹp

13. To make fun of: cười nhạo

14. To determine the future: quyết định tương lai

15. (To) denote: có nghĩa là

16. A fortune teller: thầy bói

17. Cosmological condition: điều kiện thiên văn

18. Roll off someone’s tongue: dễ phát âm

3. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Names

1) How did your parents choose your name?

To be honest, I'm not sure how they chose it; I've never asked them. I suppose it was just a name that they both liked, and
maybe they thought it suited me.

2) Does your name have any special meaning?

It might do, but I don't know what that meaning is; I've never looked it up. Maybe I'll google it later today; you've made
me curious to find out!

3) Is your name common or unusual in your country?

Yes, it's quite a common name. I remember that there were two other people with the same name as me in my class at
school.

4) If you could change your name, would you?

No, I definitely wouldn't. My name is part of my identity now, and it would feel strange to suddenly change it. I don't
think my friends and family would like that either.

Suited Phù hợp
Looked it up Tra từ điển
Curious Tò mò
Find out Tìm ra
A common name Một tên phổ thông
Part of my identity Một phần nhận dạng của tôi
Feel strange Cảm thấy lạ

Chúc các bạn thành công ở kỳ thi IELTS sắp tới!