1. IELTS Speaking Part 1 là gì? 

Với IELTS Speaking Part 1, thí sinh sẽ có khoảng 4 phút để trao đổi và trả lời các câu hỏi mà giám khảo đưa ra về một số câu hỏi cá nhân đơn giản về các chủ đề quen thuộc hàng ngày. Ví dụ như chủ đề về: công việc, học tập, nơi bạn sống, thực phẩm, ngày lễ, bạn bè, đi chơi, lễ hội, thể thao, trường học và giao thông công cộng, con số. Tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking Part 1 như sau: 

- Lexical Resource (Khả năng từ vựng): Thí sinh cần sử dụng từ vựng đa dạng thuộc nhiều chủ đề khác nhau. Bên cạnh đó, cách kết hợp từ chính xác và đúng ngữ cảnh cũng sẽ được đánh giá rất cao.

- Fluency and Coherence (Độ trôi chảy, mạch lạc): Đánh giá khả năng nói trôi chảy, liền mạch của thí sinh. Đồng thời, bạn cần duy trì độ dài trình bày tương đối phù hợp với từng phần thi và trả lời đúng trọng tâm các câu hỏi.

- Grammartical Range and Accuracy (Sự chính xác và đa dạng trong ngữ pháp): Giám khảo sẽ đánh giá khả năng kết hợp linh hoạt của nhiều kiểu cấu trúc ngữ pháp khác nhau trong phần trả lời (mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, câu đảo ngữ…). Hơn nữa, thí sinh cũng cần tránh mắc những lỗi ngữ pháp cơ bản như chia sai động từ.

- Pronunciation (Khả năng phát âm): Việc phát âm chính xác và sử dụng ngữ điệu tự nhiên giúp phần trình bày rõ ràng và dễ hiểu hơn. Điều đó sẽ giúp bạn tránh phạm những sai lầm không đáng có.

2. Từ vựng IELTS chủ đề Shopping

- pricey (adj) đắt đỏ 

- prohibitive (adj) quá đắt với hầu hết mọi người

- to cost an arm and a leg: rất đắt 

- inexpensive (adj) không đắt 

- a bargain (n) món hời 

- reasonably priced (adj) giá hợp lí 

- shop window /’wɪndoʊ/ : cửa kính trưng bày

– shop assistant /ə’sɪstənt/ : nhân viên bán hàng

– cashier /kæˈʃɪr/: nhân viên thu ngân

– aisle /aɪl/ : quầy hàng

– shopping bag /’ʃɑpɪŋ/ /bæɡ/ : túi mua sắm

– trolley /’trɑli/ : xe đẩy mua sắm

– plastic bag  /’plæstɪk/ /bæɡ/ : túi nilon

– stockroom /’stɑk,rum/ : nhà kho

–  counter /’kaʊntər/ : quầy tính tiền

– fitting room /’fɪtɪŋ/ /rum/ : phòng thử đồ

– shopping list /lɪst/ : danh sách mua sắm

– special offer /ˈspeʃlˈɔːfər/: ưu đãi đặc biệt

– price /praɪs/ : giá cả

– queue /kju/ : xếp hàng

– brand /brænd/ : thương hiệu

– sample /’sæmpəl/ : hàng mẫu

– leaflet /’liflɪt/ : tờ rơi

– billboard /’bɪl,boʊrd/ : biển quảng cáo

3. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Shopping

1) Who does most of the shopping in your household?

There isn't one person who does most of the shopping. I'd say it's a shared responsibility because we tend to go shopping together as a family.

2) What kind of shopping do you like doing?

I quite like shopping for presents for people's birthdays or for Christmas. My favourite type of shop would have to be a bookshop.

3) Is shopping a popular activity in your country?

Yes, it's very popular. Saturday is the busiest shopping day, and lots of people treat shopping as a kind of leisure activity, rather than something practical.

4) What types of shops do teenagers like best in your country?

I'm not an expert on teenage behaviour, but I guess they like buying clothes, music, gadgets... that kind of thing.

A shared responsibility Trách nhiệm chung
Tend to Có khuynh hướng
Treat shopping as a kind of leisure activity Coi việc mua sắm như một hoạt động giải trí
An expert on teenage behaviour Một chuyên gia về hành vi thiếu niên

Chúc các bạn thành công ở kỳ thi IELTS sắp tới!