
1. IELTS Speaking Part 1 là gì?
Với IELTS Speaking Part 1, thí sinh sẽ có khoảng 4 phút để trao đổi và trả lời các câu hỏi mà giám khảo đưa ra về một số câu hỏi cá nhân đơn giản về các chủ đề quen thuộc hàng ngày. Ví dụ như chủ đề về: công việc, học tập, nơi bạn sống, thực phẩm, ngày lễ, bạn bè, đi chơi, lễ hội, thể thao, trường học và giao thông công cộng, con số. Tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking Part 1 như sau:
- Lexical Resource (Khả năng từ vựng): Thí sinh cần sử dụng từ vựng đa dạng thuộc nhiều chủ đề khác nhau. Bên cạnh đó, cách kết hợp từ chính xác và đúng ngữ cảnh cũng sẽ được đánh giá rất cao.
- Fluency and Coherence (Độ trôi chảy, mạch lạc): Đánh giá khả năng nói trôi chảy, liền mạch của thí sinh. Đồng thời, bạn cần duy trì độ dài trình bày tương đối phù hợp với từng phần thi và trả lời đúng trọng tâm các câu hỏi.
- Grammartical Range and Accuracy (Sự chính xác và đa dạng trong ngữ pháp): Giám khảo sẽ đánh giá khả năng kết hợp linh hoạt của nhiều kiểu cấu trúc ngữ pháp khác nhau trong phần trả lời (mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, câu đảo ngữ…). Hơn nữa, thí sinh cũng cần tránh mắc những lỗi ngữ pháp cơ bản như chia sai động từ.
- Pronunciation (Khả năng phát âm): Việc phát âm chính xác và sử dụng ngữ điệu tự nhiên giúp phần trình bày rõ ràng và dễ hiểu hơn. Điều đó sẽ giúp bạn tránh phạm những sai lầm không đáng có.
2. Từ vựng IELTS chủ đề Telephoning
answerphone : máy trả lời tự động
area code /ˈɛriə koʊd/: mã vùng
battery /ˈbætəri/: pin
business call /ˈbɪznəs kɔl/: cuộc gọi công việc
cordless phone /ˈkɔrdləs foʊn/: điện thoại không dây
country code /ˈkʌntri koʊd/: mã nước
directory enquiries [ dəˈrɛktəri enquiries ] : tổng đài báo số điện thoại
dialling tone /ˈdaɪəlɪŋ toʊn/: tín hiệu gọi
engaged /ɛnˈgeɪʤd/: máy bận
ex-directory /ɛks-dəˈrɛktəri/: số điện thoại không có trong danh bạ
extension /ɪkˈstɛnʃən/: số máy lẻ
interference ˌ/ɪntərˈfɪrəns/: nhiễu tín hiệu
international directory enquiries / ˌɪntərˈnæʃənəl dəˈrɛktəri enquiries/: tổng đài báo số điện thoại quốc tế
fault/ fɔlt/: lỗi
off the hook /ɔf ðə hʊk/:: máy kênh
operator /ˈɑpəˌreɪtər/: người trực tổng đài
outside line /ˈaʊtˈsaɪd laɪn/: kết nối với số bên ngoài công ty
personal call /ˈpɜrsɪnɪl kɔl/ cuộc gọi cá nhân
phone foʊn (viết tắt của telephone): điện thoại
phone book hoặc telephone directory/ ˈtɛləˌfoʊn dəˈrɛktəri/: danh bạ
phone box / foʊn bʊk / hoặc call box / kɔl bɑks/: cây gọi điện thoại
phone card /foʊn kɑrd/: thẻ điện thoại
phone number /foʊn ˈnʌmbər /(viết tắt của telephone number): số điện thoại
receiver /rəˈsivər/: ống nghe
switchboard /ˈswɪʧˌbɔrd/: tổng đài
wrong number /rɔŋ ˈnʌmbər/: nhầm số
mobile /ˈmoʊbəl/ (viết tắt của mobile phone): điện thoại di động
smartphone [ ˈsmɑːrt.foʊn ] điện thoại smartphone (điện thoại thông minh)
missed call /mɪst kɔl/ : cuộc gọi nhỡ
mobile phone charger /ˈmoʊbəl foʊn ˈʧɑrʤər/: sạc điện thoại di động
ringtone [ ˈrɪŋ.toʊn ] : nhạc chuông
signal /ˈsɪgnəl/: tín hiệu
to put the phone on loudspeaker /tu pʊt ðə foʊn ɑn ˈlaʊdˌspikə/r: bật loa
3. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Telephoning
1. How often do you make telephone calls?
I probably make three or four phone calls every day, usually just to make arrangements with work colleagues or to speak to family and friends.
2. Who do you spend most time talking to on the telephone?
I think it would be one of my closest work colleagues. We often call each other rather than meeting face-to-face.
3. When do you think you'll next make a telephone call?
My family are expecting me to phone them as soon as I finish this exam. They'll want to know how it went.
4. Do you sometimes prefer to send a text message instead of telephoning?
Yes. I prefer to send a text message when I'm arranging something simple, like a time to meet someone. In those
situations, a phone call isn't necessary.
Make arrangements with | Sắp xếp với |
Work colleagues | Đồng nghiệp làm việc |
Meeting face-to-face | Gặp mặt trực tiếp |
How it went | Nó đã diễn ra như thế nào |
Chúc các bạn thành công trong kỳ thi IELTS sắp tới!