
1. IELTS Speaking Part 1 là gì?
Với IELTS Speaking Part 1, thí sinh sẽ có khoảng 4 phút để trao đổi và trả lời các câu hỏi mà giám khảo đưa ra về một số câu hỏi cá nhân đơn giản về các chủ đề quen thuộc hàng ngày. Ví dụ như chủ đề về: công việc, học tập, nơi bạn sống, thực phẩm, ngày lễ, bạn bè, đi chơi, lễ hội, thể thao, trường học và giao thông công cộng, con số. Tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking Part 1 như sau:
- Lexical Resource (Khả năng từ vựng): Thí sinh cần sử dụng từ vựng đa dạng thuộc nhiều chủ đề khác nhau. Bên cạnh đó, cách kết hợp từ chính xác và đúng ngữ cảnh cũng sẽ được đánh giá rất cao.
- Fluency and Coherence (Độ trôi chảy, mạch lạc): Đánh giá khả năng nói trôi chảy, liền mạch của thí sinh. Đồng thời, bạn cần duy trì độ dài trình bày tương đối phù hợp với từng phần thi và trả lời đúng trọng tâm các câu hỏi.
- Grammartical Range and Accuracy (Sự chính xác và đa dạng trong ngữ pháp): Giám khảo sẽ đánh giá khả năng kết hợp linh hoạt của nhiều kiểu cấu trúc ngữ pháp khác nhau trong phần trả lời (mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, câu đảo ngữ…). Hơn nữa, thí sinh cũng cần tránh mắc những lỗi ngữ pháp cơ bản như chia sai động từ.
- Pronunciation (Khả năng phát âm): Việc phát âm chính xác và sử dụng ngữ điệu tự nhiên giúp phần trình bày rõ ràng và dễ hiểu hơn. Điều đó sẽ giúp bạn tránh phạm những sai lầm không đáng có.
2. Từ vựng IELTS chủ đề Travel
imetable: lịch trình
Tourism: ngành du lịch
Tourist: khách du lịch
Tour guide: hướng dẫn viên du lịch
Tour Voucher: phiếu dịch vụ du lịch
Tour Wholesaler: hãng bán các dịch vụ du lịch kết hợp sản phẩm
Transfer: vận chuyển (hành khách)
Travel Advisories: thông tin cảnh báo du lịch
Travel Desk Agent: nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn thông tin về các dịch vụ du lịch)
Travel Trade: kinh doanh du lịch
Traveller: khách du lịch
SGLB: phòng đơn 1 người
Single supplement: Tiền thu thêm phòng đơn
TRPB: phòng dành cho 3 người
TWNB: phòng dành cho 2 người
UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới
Embassy of Vietnam: Đại sứ quán Việt Nam
3. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Travel
1. What form of transport do you prefer to use? Why?
I prefer to travel by car because it means that I have my own space. Also, the buses and trains in my city are usually overcrowded; my car is much more comfortable.
2. How much time do you spend travelling on a normal day?
I probably spend about an hour and a half travelling to and from work. I travel during the rush hours, so there is quite a lot of traffic.
3. What do you do while you are travelling?
I usually listen to the radio or a CD. In the morning I like to listen to the news to find out what is happening in the world.
4. Do you ever have problems with transport?
Yes, as I said, I get stuck in traffic on my way to and from work. I used to get annoyed by traffic jams, but now I'm used to them.
Overcrowded | Quá tải, quá đông đúc |
An hour and a half | Một tiếng rưỡi |
Travel during the rush hours | Di chuyển trong giờ cao điểm |
Get stuck in traffic | Kẹt xe |
On my way to and from work | Trên đường đi làm và về nhà |
Get annoyed | Bực mình |
Traffic jams | Tắc đường |
I'm used to | Tôi đã từng |
Chúc các bạn thành công!