1. Thông tin quan trọng về IELTS Speaking Part 3
Ở bài thi Speaking Part 3, bạn sẽ thảo luận đưa ra ý kiến với giám khảo bằng cách trả lời các câu hỏi mà giám khảo đưa ra có liên quan đến chủ đề bài nói của Part 2 trước đó. Để đạt điểm số cao cho bài thi này, thí sinh cần nắm chắc các tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking Part 3 như sau:
- Lexical Resource (Khả năng từ vựng): Thí sinh cần sử dụng từ vựng đa dạng thuộc nhiều chủ đề khác nhau, kết hợp từ chính xác và đúng ngữ cảnh cũng sẽ được đánh giá rất cao.
- Fluency and Coherence (Độ trôi chảy, mạch lạc): Tiêu chí này đánh giá khả năng nói trôi chảy, liền mạch của thí sinh.
- Grammartical Range and Accuracy (Sự chính xác và đa dạng trong ngữ pháp): Giám khảo sẽ đánh giá khả năng kết hợp linh hoạt của nhiều kiểu cấu trúc ngữ pháp khác nhau trong phần trả lời (mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, câu đảo ngữ…). Hơn nữa, thí sinh cũng cần tránh mắc những lỗi ngữ pháp cơ bản như chia sai động từ.
- Pronunciation (Khả năng phát âm): Việc phát âm chính xác và sử dụng ngữ điệu tự nhiên giúp phần trình bày rõ ràng cũng như tránh những sai sót không đáng có.
Ngoài ra, thời gian cho phần thi IELTS Speaking Part 3 là khoảng 4-5 phút. Bạn cần trả lời nhanh nhưng thận trọng để có thể chinh phục giám khảo và đạt kết quả cao nhé!
2. IELTS Simon Speaking Part 3: adding details
Đây là 3 kỹ thuật mà thầy Simon đã sử dụng để tạo ra các câu trả lời dài hơn, chi tiết hơn:
• Giải thích vì sao
• Cho một ví dụ
• Giải thích các lựa chọn thay thế
Hãy cùng tham khảo mẫu câu hỏi và cách trả lời đến từ thầy ở ví dụ dưới đây nhé
Câu hỏi | Cách trả lời |
Why do you think friendship is important? | I think friendship is important for all sorts of reasons. (why?) We need friends to share experiences with, to talk to, and for support. (example?) In my case, I like to meet up with friends at the weekend to do something enjoyable, like see a film or go out for dinner. I like chatting with my friends about what we've been doing during the week, or about what's happening in the world. (alternatives?) Without friends to talk to, life would be dull and boring; we would only have our families to talk to. |
Từ vựng quan trọng
Từ mới | Nghĩa |
Share experiences: | chia sẻ kinh nghiệm |
Meet up with: | gặp gỡ với |
Go out for dinner: | đi ăn tối |
Dull: | chẳng có gì thú vị |
Boring: | nhàm chán |
Hẹn các bạn ở bài học tiếp theo!